Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not give time of day” Tìm theo Từ (29.710) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29.710 Kết quả)

  • nhường đường,
  • / 'deitaim /, danh từ, ban ngày, in the day-time, ban ngày
  • sụp xuống, đổ xuống, ráng sức chèo (đạo hàng), sụp đổ,
  • Thành Ngữ:, to give somebody the time of day, chào h?i ai
  • định hạn chất hàng xuống tàu, số ngày bốc dỡ,
  • ngày kết toán (cổ phiếu), ngày phát lương, ngày thanh toán, ngày trả lương,
  • Thành Ngữ:, the time of day, gi? gi?c
  • đồng hồ thời gian ngày,
  • biểu giá ngoài giờ cao điểm,
  • biều giá nhiều mức,
  • giờ trong ngày,
  • / ´pei¸dei /, Danh từ: ngày lĩnh lương; ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán), Kỹ thuật chung: ngày thanh toán, ngày trả lương,...
  • / 'meidei /, Danh từ: ngày 1 tháng 5 ( ngày quốc tế lao động), ngày 1 tháng 5, ngày tháng năm,
  • cùng thời gian,
  • lệnh đặt vào thời gian nhất định,
  • Danh từ: tuần làm việc năm ngày,
  • tàu phải nhường đường,
  • tiếng ồn ban ngày,
  • sự thu ban ngày,
  • nhường đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top