Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Peel rubber” Tìm theo Từ (1.852) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.852 Kết quả)

  • đường sống tàu,
  • phun bi làm sạch, phun bi tăng bền,
  • Danh từ: gót cao, rất nhỏ ở giày phụ nữ,
  • cuộn cấp (dụng cụ ghi băng), cuộn cung cấp, cuộn cung cấp,
  • cuôn băng, lõi quấn băng, dtr ( distributiontape reel ), cuộn băng từ phân phối
  • / ´grʌbə /, Danh từ: người xới, người bới, máy xới diệt cỏ, (từ lóng) người ăn ngấu nghiến, (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh học gạo, Xây dựng:...
  • / ´rʌbəri /, tính từ, có tính chất của cao su, bằng cao su, như cao su (về độ chắc, kết cấu), chewing a rubbery piece of meat, nhai một miếng thịt dai ngoách như cao su
  • thợ đóng thùng,
  • / 'lʌbə /, Danh từ: người chậm chạp, người vụng về, người ngớ ngẩn, (hàng hải) thuỷ thủ dở, thuỷ thủ thiếu kinh nghiệm,
  • cảm nhận lúc thắng,
  • đế cam,
  • cuộn cung cấp,
  • quả lê hình dẹt,
  • Danh từ: nhóm người cùng địa vị, nhóm người cùng tuổi, nhóm ngang hàng, mix with one's peer group, giao du với nhóm người bằng vai phải lứa, peer group leader, trưởng nhóm ngang hàng,...
  • tiền tố chỉ bể thận,
  • cuối tâm ghi, cuối tâm phân chẽ,
  • bệnh viêm đùi tiết nhờn củangựa,
  • cái cựa (của rơle),
  • tấm đế tựa (đóng tàu), tấm đế sau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top