Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Penny-pinching” Tìm theo Từ (186) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (186 Kết quả)

  • / ´dʒeni /, Danh từ: xe cần trục, cú chọc, cú đánh ( bi-a), con lừa cái ( (cũng) jenny ass), máy xe nhiều sợi một lúc ( (cũng) spinning jenny), Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: (thực vật học) cây hoa mẫu đơn; hoa mẫu đơn,
  • / ´minsiη /, Tính từ: màu mè, õng ẹo, uốn éo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, artificial , dainty , delicate...
  • trục nghiêng xuống,
  • chuyển động bập bềnh (của tàu thủy hoặc ô tô),
  • lớp đá đổ bảo vệ,
  • Danh từ: máy đục lỗ,
  • khuôn đột,
  • đá dựng, lớp ốp đá,
  • Danh từ: việc câu trộm, việc săn bắn trộm,
  • / ´bʌntʃiη /, Điện lạnh: sự cụm lại, Điện: sự kết chùm, Kỹ thuật chung: sự nhóm lại, Kinh...
  • / ´witʃiη /, tính từ, (thuộc) ma thuật, (thuộc) phép phù thuỷ, mê hoặc, quyến rũ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, the witching time ( hour ) of night, canh khuya (lúc mà các mụ phù thuỷ...
  • gia công sửa nguội, khai đào theo bậc, hệ bậc, cấp [sự đào giật cấp], bậc,
  • / ´ditʃiη /, Danh từ: việc đào hào, việc đào mương; việc sửa hào, việc sửa mương, Xây dựng: việc đào hào, việc đào mương, việc sửa hào,...
  • sự sửa tường lò, sự đắp vá (hàn thân xe), vá mặt đường, sự bít, sự trát, nhân bánh, skin patching, sự trát lớp phủ
  • mã đục,
  • lỗ đục lỗ,
  • cơ cấu đục lỗ,
  • máy bấm lỗ, máy đột lỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top