Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Point to” Tìm theo Từ (15.325) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.325 Kết quả)

  • / pɔint /, Danh từ: mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, (địa lý,địa chất) mũi đất, (quân sự)...
  • in ra tệp tin,
  • điểm nối đa điểm,
  • làm nhọn đầu, làm nhọn đầu cọc,
  • điểm nối điểm,
  • hoạt động điểm, vận hành điểm-đa điểm, đa điểm,
  • điểm nối đa điểm,
  • ngắm mục tiêu qua kính ống, ngắm mục tiêu qua ống kính,
  • đi qua một điểm,
  • điểm tới đa điểm,
  • đánh dấu điểm,
  • kết nối ảo chuyển mạch điểm nối điểm,
  • phép lấy tích phân theo điểm,
  • đo từng điểm,
  • điểm đồng bộ hóa,
  • điểm đồng bộ hóa,
  • giao thức điểm -nối-điểm đa tuyến nối,
  • chịu trách nhiệm liên đới,
  • làm trầy sơn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top