Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ragi” Tìm theo Từ (222) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (222 Kết quả)

  • cành trán động mạch não giữa,
  • nhánh dưới củangang của thần kinh cổ nông,
  • nhánh cơ dây thần kinh mác sâu,
  • động mạch tâm vị-thực quản,
  • cành hốc mắt động mạch não trước,
  • cành đỉnh động mạch não giữa,
  • cành tuyến mang tai động mạch thái dương nông,
  • động mạch xiên trước,
  • nhánh phế quản củađộng mạch ngực trong,
  • động mạch cảnh-màng nhĩ,
  • động mạch trung tâm trước,
  • nhánh vỏ não động mạch não giữa,
  • cành gaì sống động mạch cùng bên,
  • cành thái dương động mạch não sau,
  • Idioms: to go blind with rage, giận tím cả người
  • nhánh vỏ não động mạch não trước,
  • nhánh mạch nối củađộng mạch dạ dày-mạc nối,
  • cành trán động mạch não trước,
  • nhánh- môi trên củadây thần kinh dưới ổ mắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top