Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ride herd on” Tìm theo Từ (5.512) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.512 Kết quả)

  • / waid /, Tính từ: rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn), (nghĩa bóng) rộng rãi, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng), xa, cách xa, xảo...
  • Thành Ngữ:, old head on young shoulders, khôn ngoan tru?c tu?i
  • / eid /, như aide-de-camp, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abettor , adjutant , aid , aide-de-camp , assistant , attendant , coadjutant , coadjutor , deputy , girl...
  • / naid /, Danh từ: Ổ gà lôi đỏ,
  • / ri:d /, Danh từ: (từ cổ) lời khuyên, lời cảnh cáo, sự quyết tâm, sự trù tính, truyền thuyết, truyện cũ, Ngoại động từ: (từ cổ) khuyên, giải...
  • / ru:d /, Tính từ: khiếm nhã, bất lịch sự, hỗn láo, vô lễ, láo xược; thô lỗ, thô sơ, đơn giản, man rợ, không văn minh, không đứng đắn, suồng sã (một câu chuyện..), dữ...
  • / ´raidə /, Danh từ: người cưỡi ngựa; người đi xe đạp, ( số nhiều) (hàng hải) nẹp (bằng gỗ, sắt đóng thêm vào sườn thuyền, tàu cho chắc thêm), phần phụ lục (văn kiện);...
  • / ridʒ /, Danh từ: chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi), dãy (đồi, gò), dải đất hẹp nối các điểm cao nhất của một dãy đồi; đường biên cao nhất, lằn...
  • / raif /, Tính từ: lan tràn; hoành hành; thịnh hành; phổ biến rộng rãi (nhất là những cái xấu), ( + with) có nhiều, đầy dẫy (nhất là cái xấu), Từ đồng...
  • / ´vaidi: /, Ngoại động từ: (tiếng latin) (viết tắt) v xem, tham khảo ở (một đoạn trong quyển sách..), vide ante/supra, vide infra/post, Kinh tế: xin xem,...
  • / taid /, Danh từ: triều, thuỷ triều; con nước, nước thủy triều, dòng nước, dòng chảy, dòng, xu hướng, trào lưu, xu thế, (trong từ ghép) mùa, Ngoại động...
  • / baid /, Động từ bất quy tắc ( .bode, bided): Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to bide one's time, chờ một cơ hội...
  • Thành Ngữ:, to mount ( be on , get on , ride ) the high horse, kiêu căng ngạo mạn
  • / haid /, Danh từ: da sống (chưa luộc, mới chỉ cạo và rửa), (đùa cợt) da người, neither hide nor hair, không có bất cứ một dấu vết gì, Ngoại động từ:...
  • / raiv /, Ngoại động từ .rived, .riven: ( (thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát, Nội động từ: bị chẻ ra, nứt toác ra, Kỹ...
  • / raɪs /, Danh từ: thóc; gạo; cơm, cây lúa, Kỹ thuật chung: cây lúa, gạo, Kinh tế: gạo, rough rice, lúa chưa xay, husked rice,...
  • / raip /, Tính từ: chín, chín muồi; chín chắn, trưởng thành, Đỏ mọng (như) quả chín, Đã nấu, ăn được rồi, uống được rồi, Nội động từ:...
  • / rail /, Ngoại động từ: (thông tục) chọc tức, quấy rầy; làm nổi giận, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • / braid /, Danh từ: cô dâu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, helpmate , mate , newly married woman , newlywed , old woman ,...
  • / raim /, danh từ, nội động từ & ngoại động từ, (như) rhyme, danh từ, (thơ ca) sương muối, ngoại động từ, phủ đầy sương muối, Từ đồng nghĩa: noun, freeze , frost , hoar...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top