Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Risk-taker” Tìm theo Từ (2.122) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.122 Kết quả)

  • rủi ro nguy hiểm,
  • rủi ro của tổng lượng tài sản,
  • rủi ro chính trị,
  • rủi ro không nhận bảo hiểm,
  • rủi ro mắc cạn,
  • rủi ro thời hạn,
  • rủi ro do lạm phát,
  • rủi ro chính,
  • rủi ro khó bán được giá, rủi ro tiếp thị,
  • rủi ro thị trường, rủi ro về thị trường,
  • rủi ro tự nhiên,
  • Danh từ: người không đảm bảo về mặt bảo vệ, Toán & tin: rủi ro về an ninh, rủi ro về bảo mật, Kinh tế: người...
  • sự giảm bớt rủi ro,
  • đăng ký rủi ro,
  • phân tán rủi ro,
  • nhân tố rủi ro, nhân tố rủi ro .,
  • nghĩa chuyên ngành: chấp nhận rủi ro, chịu rủi ro, chấp nhận nguy cơ,
  • Đánh giá rủi ro, Đánh giá định lượng và định tính rủi ro có thể xảy ra cho sức khoẻ con người hay môi trường bởi sự hiện diện hoặc có thể hiển diện cũng như việc sử dụng các chất ô nhiễm...
  • quản lý rủi ro, quá trình đánh giá và chọn lọc những ứng cứu thay thế có thay đổi hoặc không thay đổi khi có rủi ro. quá trình chọn lọc đòi hỏi cần thiết phải xem xét các yếu tố luật pháp, kinh...
  • Danh từ: vốn đầu tư vào một xí nghiệp mới, Hóa học & vật liệu: vốn không đảm bảo, vốn rủi ro (vốn tìm kiếm thăm dò), Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top