Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slaying” Tìm theo Từ (1.446) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.446 Kết quả)

  • / ´paip¸leiiη /, danh từ, việc đặt ống dẫn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mưu đồ chính trị,
  • sự bồi từng lớp, sự đắp từng lớp,
  • miết mặt,
  • sự đặt đường ống ngầm,
  • / ´flaiiη /, Danh từ: sự bay, chuyến bay, Tính từ: bay, biết bay, mau chóng, chớp nhoáng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • hào sâu,
  • dấu sự lấy dấu, dấu sự vạch dấu, sự đánh dấu tuyến đường, sự định vị, sự vạch tuyến, sự vạch tuyến đường, angle laying out, sự định vị góc, tunnel laying out, sự định vị đường hầm,...
  • sự bố trí, sự phân bố, sự quy hoạch, vạch tuyến [sự vạch tuyến],
  • sự đặt xuống,
  • hào nông,
  • cái bay,
  • cho nghỉ việc tạm vì lí do kỹ thuật, dãn thợ, sự giãn thợ, sự sa thải, sự thải hồi,
  • sự đặt vào,
  • độ dài đặt cáp,
  • sự đặt sống đáy tàu,
  • Danh từ: bài học thuộc lòng,
  • vạch tuyến đường,
  • sự đặt móng,
  • công tác đặt ống, sự lắp đặt ống, sắp xếp đường ống, sự đặt đường ống, sự đặt ống, pipe laying by pressing into soil, sự đặt đường ống bằng ép vào đất, pipe laying in earth fill, sự đặt...
  • sự đặt đường ống dẫn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top