Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take by storm” Tìm theo Từ (3.706) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.706 Kết quả)

  • Idioms: to take by storm, tấn công ào ạt và chiếm đoạt
  • Idioms: to take a fortress by storm, ồ ạt đánh, chiếm lấy một đồn lũy
  • / stɔ:m /, Danh từ: giông tố, cơn bão, ( + of) cơn, trận, thời kỳ sóng gió (trong đời người), trận mưa (đạn, bom...), trận, (quân sự) cuộc tấn công ồ ạt; sự đột chiếm...
  • Thành Ngữ:, take somebody by surprise, thình lình xảy ra làm cho ai sửng sốt
  • Thành Ngữ:, to set store by, đánh giá cao
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • gờ chống mưa hắt,
  • Thành Ngữ:, take somebody / something by surprise, đánh chiếm bất ngờ; đánh úp
  • / teik /, Danh từ: sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), số tiền thu được, số tiền nhận được (trong buổi hoà nhạc, diễn...
  • Idioms: to take sb by surprise, làm cho người nào bất ngờ
  • bão bụi,
  • danh từ, sự xáo trộn khí quyển làm phát sinh dòng điện,
  • vành đai (vùng) bão, Danh từ: vành đai bão,
  • trung tâm bão, Danh từ: trung tâm bão, (nghĩa bóng) nơi tập trung những rắc rối, nơi tập trung những náo động,
  • hiệu báo bão, Danh từ: hiệu báo bão,
  • Danh từ: (hàng hải) buồm đi bão,
  • Danh từ: hiệu báo bão,
  • Danh từ: nước mưa xối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top