Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tear up” Tìm theo Từ (3.668) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.668 Kết quả)

  • Thành Ngữ: sự dùng hao mòn dần, sự mòn rách, sự hao mòn, hao mòn, hủy hoại, xuống cấp (do sử dụng bình thường gây ra), hư hỏng, huỷ hoại, hao mòn, xuống cấp, wear and tear,...
  • độ (mài) mòn, hao mòn, sự mài mòn,
  • bộ truyền tăng tốc, kết đông từng cấp, truyền động tăng tốc,
  • tăng tốc độ, tăng tốc độ,
  • Thành Ngữ:, to bear up, chống đỡ (vật gì)
  • Thành Ngữ:, to tear something up, xé nát (một tài liệu..)
  • tỷ lệ hao mòn,
  • / tiə /, Danh từ, (thường) số nhiều: nước mắt, lệ, Danh từ: chỗ hỏng, chỗ rách, miếng xé (do xé gây ra), (thông tục) cơn giận dữ, (thông tục)...
  • hao mòn hiện vật,
  • hao mòn tự nhiên,
  • Thành Ngữ:, to tear up and down, lên xuống hối hả, lồng lộn
  • khóa thu càng máy bay,
  • tỉ lệ phần trăm khấu hao, tỷ lệ phần trăm khấu hao,
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • hội chứng nước mắt cá sấu,
  • / ´tiə¸drɔp /, danh từ, giọt nước mắt,
  • làm đứt, Từ đồng nghĩa: verb, annihilate , bulldoze , crush , decimate , devastate , devour , dilapidate , disassemble , dismantle , flatten , knock down , level , obliterate , pulverize , ruin , smash , take...
  • đứt gãy xé,
  • sức chống xé, chống xé, sự bền nứt, sức bền xé,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top