Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “The bar” Tìm theo Từ (8.222) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.222 Kết quả)

  • doi đất,
  • doi cát, doi đất, doi cát,
  • / ´tai¸ba: /, Danh từ: thanh nối, (ngành đường sắt) tà vẹt, Kỹ thuật chung: dây kéo, thanh giằng, thanh kéo,
  • thanh rằng (may bay lên thẳng), thanh căng (trong vòm), thanh nối, tà vẹt, thanh giằng, thanh nối, tà vẹt,
  • tai vễnh,
  • / ba: /, Danh từ: barơ (đơn vị áp suất), Danh từ: thanh, thỏi, chấn song; then chắn (cửa), vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế), cồn cát ngầm...
  • cốt thép đai có gờ,
  • ứng suất trong thanh,
"
  • sự liên kết thanh buộc,
  • ngáng đường,
  • thanh cốt thép, thanh cốt thép,
  • Thành Ngữ:, the bare bones, cốt lõi của vấn đề
  • Thành Ngữ:, in the bag, (thông tục) nắm chắc trong tay, chắc chắn
  • Thành Ngữ:, the bomb-bay, khoang chứa bom trong máy bay
  • Thành Ngữ:, to the bad, bị thiệt, bị lỗ; còn thiếu, còn nợ
  • hắc ín cây phong,
  • Thành Ngữ:, to meet the the ear, đập vào tai, nghe được
  • thanh chéo đi lên hướng sang trái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top