Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thi” Tìm theo Từ (5.493) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.493 Kết quả)

  • sự oxi hóa yếu, vảy oxi hóa mỏng,
  • máy phục vụ mỏng,
  • luật nửa phân phối, vỏ mỏng, ribless cylindrical thin shell, vỏ mỏng hình trụ không có sườn, single curvature thin shell, vỏ mỏng cong một chiều, thin shell barrel roof, mái vỏ mỏng hình trụ, thin shell canal bridge,...
  • sự cắt mỏng, sự cắt tinh vi,
  • tráng mỏng,
  • vòm bản mỏng,
  • / ´θin¸film /, Toán & tin: phim mỏng, màng mỏng, màng mỏng,
  • tháo ốc, vặn lỏng ốc,
  • bộ tài chánh,
  • người giàu có, những người có tiền,
  • các nước phương tây, phương tây,
  • phụ nữ lao động,
  • cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp, đại thương xá,
  • Thành Ngữ:, the elect, (tôn giáo) những người được chúa chọn lên thiên đường
  • Thành Ngữ:, the episcopacy, các giám mục
  • Thành Ngữ:, the extremities, tứ chi, chân tay của con người
  • Thành Ngữ:, the bends, bệnh khí ép, bệnh thợ lặn
  • dự án ngân sách (ở anh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top