Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vierge” Tìm theo Từ (89) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (89 Kết quả)

  • ngói bờ, ngói diềm, ngói ở biên,
  • sửa thẳng lề đường,
  • dải trồng cỏ,
  • lề đường,
  • sự gia cố lề đường,
  • / və:v /, Danh từ: sự hăng hái, nhiệt tình, sinh lực, cảm hứng (nhất là trong công việc (nghệ thuật) hay (văn học)), nghị lực, sức sống, Từ đồng nghĩa:...
  • / li:dʒ /, Danh từ: (sử học) lãnh chúa, bá chủ ( (cũng) liege lord), chư hầu ( (cũng) liegeman), Từ đồng nghĩa: adjective, allegiant , constant , fast , firm...
  • / ˈvɜːgəʊ /, Danh từ, số nhiều Virgos: ( virgo) xử nữ (cung thứ sáu của hoàng đạo), ( virgo) người mang mệnh xử nữ,
  • / sə:dʒ /, Danh từ: vải xéc, hàng xéc,
  • / və:s /, Danh từ: (viết tắt) v tiết (thơ), thơ; thể thơ, thơ ca, Đoạn thơ, câu thơ, ( số nhiều) thơ, (tôn giáo) tiết (một trong các đoạn ngắn được đánh số của một chương...
  • / də:ʤ /, Danh từ: bài ca trong lễ truy điệu, bài hát buồn, Từ đồng nghĩa: noun, chant , coronach , cry , death march , death song , elegy , funeral song , hymn...
  • / mə:dʤ /, Động từ: hoà vào; kết hợp; hợp nhất, Hóa học & vật liệu: hòa vào, Toán & tin: kết sắp, sự trộn...
  • / si:dʒ /, Danh từ: sự bao vây, sự vây hãm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế lâu dài, Ngoại động từ: (từ...
  • / vendʒ /, ngoại động từ, trả thù,
  • súng pierce,
  • bộ dao động pierce, mạch dao động pierce,
  • Thành Ngữ:, to verge on, sát gần, giáp, kề, gần như
  • cạc đục lỗ ở lề, thẻ đục lỗ ở mép,
  • bộ ly hợp bền chắc, bộ ly hợp mạnh,
  • Nội động từ: lại nổi lên, lại xuất hiện, tái xuất hiện, xuất hiện lại, xuất hiện lại, tái xuất hiện, xuất hiện lại, tái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top