Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Authorised” Tìm theo Từ | Cụm từ (82) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ei:vi /, viết tắt, nghe nhìn ( audio-visual), bản dịch (kinh thánh) được chính thức phê chuẩn ( authorised version), von hệ từ,
  • chương trình được phép, chương trình được quyền, apf ( authorizedprogram facility ), công cụ chương trình được phép, authorized program analysis report (apar), báo cáo phân tích chương trình được phép, apar ( authorizedprogram...
  • phân tích chương trình, sự phân tích chương trình, apar ( authorizedprogram analysis report ), báo cáo phân tích chương trình được quyền, authorized program analysis report (apar), báo cáo phân tích chương trình được...
  • tổng lượng vốn, vốn cổ phần, authorized capital stock, vốn cổ phần được phép bán, capital stock authorized, vốn cổ phần quy định, capital stock issued, vốn cổ phần đã phát hành, capital stock outstanding, vốn...
  • cạc thông minh, thẻ mạch thông minh, vật liệu thông minh, thẻ thông minh, thẻ thông minh, thẻ (tín dụng) tinh ranh (có bộ nhớ), thẻ tín dụng điện tử, chip off line pre-authorized card ( smart card ) (copac), thẻ...
  • / ´lisit /, Tính từ: Đúng luật, hợp pháp, Từ đồng nghĩa: adjective, innocent , legal , legitimate , authorized , lawful , licensed , permissible , sanctioned
  • nhà cung cấp dịch vụ, hãng cung cấp dịch vụ, người cung cấp dịch vụ, người cung cấp dịch vụ, người làm xâu, applications service provider (asp), nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng, authorized service provider...
  • người có thẩm quyền, the head of a government organization , government agency or soe , or person authorized to act on its behalf who are responsible for approving the project and bidding results, là người đứng đầu hoặc người đại...
  • nút đầu cuối (của cây), mấu hết, lá, nút cuối, authorized end node, nút cuối được phép, composite end node, nút cuối hỗn hợp, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối, encp ( endnode control point ), điểm...
  • cổ phần, vốn cổ phần, alteration of share capital, sự thay đổi vốn cổ phần, authorized share capital, vốn cổ phần được phép phát hành, call for share capital, gọi vốn cổ phần, equity share capital, vốn cổ...
  • / stɑk /, cổ phần, giàn tàu, giàn giáo đóng tàu, nguồn dự trữ nguyên liệu, authorized shares (stocks), cổ phần có thẩm quyền phát hành, issuance of preferred stocks, sự phát hành cổ phần ưu tiên, small-sized stocks,...
  • Danh từ: lương ngày; công nhật, Phó từ: mỗi ngày, ban ngày, Kinh tế: trợ cấp sinh hoạt hàng ngày, authorized per diem, trợ...
  • như authorize, hình thái từ:,
  • / ´depju¸taiz /, Từ đồng nghĩa: verb, assign , authorize , commission , consign , delegate , depute , entrust , mandate
  • / ´ɔ:θə¸raiz /, Ngoại động từ: cho quyền, uỷ quyền, cho phép, là căn cứ, là cái cớ chính đáng, Hình thái từ: Kỹ thuật...
  • / ˈɔːθəraɪzd /, Nghĩa chuyên ngành: được cho phép, được ủy quyền, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • vốn đăng ký,
  • cổ phiếu được phép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top