Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Breadown” Tìm theo Từ | Cụm từ (66) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • người sống bằng đồng lương, Từ đồng nghĩa: noun, breadwinner , employee , income producer , jobholder , one who brings home the bacon , salaried worker , staffer , staff member , wage slave , wageworker,...
  • / ´bredənd´bʌtə /, tính từ, Ít tuổi, còn trẻ, trẻ tuổi, niên thiếu, hằng ngày, thường ngày, bình thường, bread-and-butter miss, cô bé học sinh, bread-and-butter letter, thư cảm ơn chủ nhà về sự đón tiếp...
  • Thành Ngữ:, a bread-and-butter letter, bread
  • Thành Ngữ: thư cám ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, bread-and-butter letter, thư cảm ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, cho ăn uống hậu hỉ
  • / 'breikdaun /, Danh từ: sự hỏng máy (ô tô, xe lửa), sự sút sức, sự suy nhược, sự tan vỡ, sự suy sụp, sự thất bại, (điện học) sự đánh thủng, (quân sự) sự chọc thủng...
  • đoàn tàu cứu viện,
  • Danh từ: thùng đựng bánh mì,
  • trở kháng đánh thủng,
  • điện thế phóng điện, điện áp đánh lửa, điện áp phóng điện,
  • vận tốc tới hạn, tốc độ tối hạn,
  • thử đánh xuyên, sự thí nghiệm phá hỏng, sự thử đứt, sự thử gãy,
  • đánh thủng hẳn, đánh thủng vĩnh viễn,
  • Ngoại động từ: trang sức lại, tô điểm lại,
  • đánh thủng hồ quang,
  • dung dịch phá vỉa,
  • máy thí nghiệm kéo đứt,
  • độ bền đánh thủng, độ bền phá vỡ,
  • bàn hạ con thịt, bảng phân tích (thống kê),
  • sự hỏng mạng, sự cố mạng,
  • sự phân tích phần việc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top