Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Breech loading” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.295) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (viết tắt) (floating storage offloading) - tầu chứa dầu,
  • tải xuống, automatic font downloading, tự động tải xuống phông ngữ, downloading time, thời gian tải xuống
  • Danh từ số nhiều: quần ống túm (túm lại ở dưới đầu gối), breeches part, vai đàn ông do đàn bà đóng, to wear the breeches, bắt nạt...
  • ống phun xả, vòi phụt khí xả, bộ giảm âm xả, bộ tiêu âm xả, vòi phun xả, miệng xả, vòi phun xả, ống phun xả, exhaust nozzle breeches, phần đuôi miệng xả
  • Thành Ngữ:, too big for one's boots ( breeches , shoes , trousers ), (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch
  • dốc bốc hàng, lăng hàng, dỡ hàng, loading and unloading ramp, sân ga xếp dỡ hàng
  • máy rửa sạch, Kỹ thuật chung: máy giặt, máy làm sạch, máy rửa, washing machine ( toploading ), máy giặt (cửa trên)
  • Thành Ngữ:, breeches part, vai đàn ông do đàn bà đóng
  • Thành Ngữ:, to wear the breeches, bắt nạt chồng; ăn hiếp chồng
  • thoát tải bánh xe, wheel unloading ratio, tỷ số thoát tải bánh xe
  • bốc dỡ lại công-ten-nơ, xếp lại hàng công-ten-nơ, container unloading report, báo cáo xếp lại hàng công -ten-nơ
  • / ´taim¸limit /, Danh từ: thời hạn (phải làm xong cái gì), Kỹ thuật chung: thời gian, time limit for loading, khoảng thời gian cho phép xếp hàng
  • Danh từ: khoá nòng (súng), mông, breech delivery, đẻ ngôi mông, breech presentation, ngôi mông
  • / skri:k /, danh từ, tiếng ken két, tiếng rít lên, Từ đồng nghĩa: noun, verb, screech , shriek, screech , shriek , shrill
  • / ´einəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) hậu môn, Y học: thuộc hậu môn, Từ đồng nghĩa: noun, breech , hemorrhoids , perineum...
  • dây chằng chéo, dây chằng weitbrecht,
  • viện thiết kế, branch design institute, viện thiết kế ngành, leading design institute, viện thiết kế chủ đạo, leading design institute, viện thiết kế đầu ngành, state design institute, viện thiết kế nhà nước,...
  • kênh truyền hình, conventional loading of a television channel, gánh quy ước trên kênh truyền hình, conventional loading of a television channel, phụ tải quy ước trên kênh truyền hình
  • chương trình tải, octal loading program, chương trình tải bát phân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top