Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Buy off ” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.248) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • xây tường ngăn, Thành Ngữ:, to wall off, ngăn bằng một bức tường
  • djibouti (arabic: : جيبوتي‎, Ǧībūtī, pronounced jo-boo-tee), officially the republic of djibouti, is a small country in eastern africa, located in the horn of africa. djibouti is bordered by eritrea in the north, ethiopia in the west...
  • / bɔbi /, Danh từ: (từ lóng) cảnh sát, Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman,...
  • hệ số màng, hệ số đối lưu, film coefficient of heat transfer, hệ số màng tỏa nhiệt
  • Thành Ngữ:, to bump off, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) khử đi, giết (ai)
  • sự truyền nhiệt, dẫn nhiệt, độ dẫn nhiệt, sự dẫn nhiệt, coefficient of thermal conduction, hệ số dẫn nhiệt
  • Thành Ngữ:, to fly off, bay đi (chim); chuồn đi
  • ứng dụng văn phòng, distributed office application model (doam), mô hình ứng dụng văn phòng phân tán
  • dòng chảy ban đầu, dòng chảy nguyên sinh, primary runoff rate, hệ số dòng chảy ban đầu
  • hệ số giảm, hệ số rút gọn, hệ số giảm, noise reduction coefficient, hệ số giảm âm
  • hoạt động trọn vẹn, tác dụng tích phân, integral action coefficient, hệ số tác dụng tích phân
  • ma-sát trượt, ma sát trượt, ma sát trượt, coefficient of sliding friction, hệ số ma sát trượt
  • lưu lượng đập tràn, spillway discharge coefficient, hệ số lưu lượng đập tràn
  • hệ số độ thấm, hệ số thấm, hệ số thẩm thấu, vapor permeability coefficient, hệ số thấm hơi nước
  • (adj) không thứ nguyên, không thứ nguyên, không thứ nguyên, non-dimensional coefficient, hệ số không thứ nguyên
  • nhiệt độ âm, negative temperature coefficient thermistor, tecmisto có hệ số nhiệt độ âm
  • bản tuyên bố sứ mệnh (của một tổ chức), một tuyên bố chính thức về mục đích và mục tiêu của một doanh nghiệp hoặc tổ chức khác(an official statement of the aims and objectives of a business or other organization),...
  • Thành Ngữ:, to assume the offensive, (quân sự) chuyển sang thế tấn công
  • cống lấy nước, automatic semi constant flow offtake regulator, cống lấy nước tự động lưu lượng nửa cố định, barrel offtake regulator, cống lấy nước tròn, box offtake regulator, cống lấy nước hộp, closed conduit...
  • Danh từ: (toán học) tương quan riêng phần, tương quan riêng, coefficient of partial correlation, hệ số tương quan riêng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top