Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cads” Tìm theo Từ | Cụm từ (825) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´stʌnt¸mæn /, Danh từ: (điện ảnh) người đóng thế (cho vai chính) những cảnh nguy hiểm; cátcađơ ( cascadeur ),
  • pin cađimi, pin cađimi (pin chuẩn), nickel-cadmium cell, pin cađimi-nicken
  • làm lạnh ghép tầng, sự làm lạnh ghép tầng, cascade refrigeration system, hệ làm lạnh ghép tầng, cascade refrigeration system, hệ thống làm lạnh ghép tầng
  • ắcqui cađimi-niken, ắcqui cadmi-niken,
  • dây chuyền trộn cascade,
  • khay cascade, đĩa (cột cất) bậc thềm,
  • bạc ôxit, ôxit bạc, silver oxide battery, ắcqui bạc ôxit, silver oxide cell, ắcqui bạc ôxit, silver oxide cell, pin bạc ôxit, silver oxide storage battery, ắcqui bạc ôxit, cadmium silver oxide cell, pin ôxit bạc cađimi, silver...
  • cađimi sunfua, màu vàng catmi, cds,
  • / kə'dæstrəl /, Tính từ: (thuộc) địa chính, Xây dựng: địa chính, đo ruộng đất, cadastral survey, khảo sát địa chính
  • trạm lạnh ghép tầng, two-stage cascade refrigerating plant, trạm lạnh ghép tầng hai cấp
  • bộ làm lạnh cascade, phòng lạnh nhiều tầng,
  • bộ làm lạnh peltier, máy lạnh nhiệt điện, cascade peltier cooler, bộ làm lạnh peltier ghép tầng
  • bộ khuếch đại ghép cascade, bộ khuếch đại ghép tầng, máy khuếch đại (nhiều tầng), máy khuếch đại nhiều tầng, bộ khuếch đại tầng, bộ khuếch đại nối tầng,
  • hệ cryo, hệ làm lạnh sâu, cascade cryogenic system, hệ cryo kiểu ghép tầng, closed-cycle cryogenic system, hệ cryo chu trình kín, closed-cycle cryogenic system, hệ cryo vòng tuần hoàn kín
  • / ,θɜ:məui'lektrik /, Tính từ: nhiệt điện (sản sinh ra điện bằng sự chênh lệch về nhiệt độ), Kỹ thuật chung: nhiệt điện, cascade thermoelectric...
  • liên kết nhiều bậc, sự kết nối theo cascade, sự kết nối theo tầng, sự nối ghép tầng, kết nối theo tầng, nối tầng, nối xâu chuỗi, nối liên tầng, sự nối theo tầng,
  • / ´wɔ:tə¸fɔ:l /, Danh từ: thác nước, Từ đồng nghĩa: noun, cataract , chute , fall , rapids , shoot , weir , cascade , falls , linn , niagara , sault
  • pin trữ niken-cađimi, bộ ắc quy kền - cađimi, ắc quy kền - cađimi, ắcqui niken-cađimi,
  • / ¸pekə´dilou /, Danh từ, số nhiều .peccadillos, .peccadilloes: lỗi nhỏ, lầm lỗi không đáng kể, Từ đồng nghĩa: noun, guilty of some mild peccadillo, phạm...
  • / kæ´seiʃən /, Danh từ: (pháp lý) sự huỷ bỏ, (pháp lý) giám đốc thẩm, court of cassation, toà phá án, article 272.- nature of cassation procedures, cassation mean the review of a legally valid...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top