Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crystal gazing” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.590) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự nuôi tinh thể, mọc tinh thể, phát triển tinh thể, sự phát triển tinh thể, sự kết tinh, sự phát triển tinh thể, crystal growth control, điều chỉnh phát triển tinh thể, crystal growth zone, vùng phát triển...
  • ma trận hoạt động, active matrix display, màn hình ma trận hoạt động, active matrix liquid crystal display (amlcd), màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động, amlcd ( activematrix liquid crystal display ), màn hình tinh thể...
  • / màn hiển thị tinh thể lỏng /, viết tắt, màn tinh thể lỏng ( liquid crystal display),
  • laze tinh thể, ruby crystal laser, laze tinh thể hồng ngọc
  • tím crystal (tím gentian) loại thuốc nhuộm có tính sát trùng dùng ngoài da,
  • đi-ốt bán dẫn, đi-ốt tinh thể, liquid crystal diode (lcd), đi-ốt tinh thể lỏng
  • tinh thể silic, silicon crystal mixer, bộ trộn tinh thể silic
  • / ´su:θ¸seiə /, Danh từ: thầy bói; nhà tiên tri, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller , clairvoyant , crystal ball gazer , diviner , forecaster , fortune-teller...
  • epitaxy, lớp epitaxi, crystal epitaxial growth, phát triển epitaxy của tinh thể, epitaxial dislocation, lệnh mạng epitaxy, epitaxial growth, lớn dần epitaxy, epitaxial growth, nuôi...
  • bộ lọc dùng thạch anh, bộ lọc áp điện, bộ lọc tinh thể, bộ lọc tinh thể, quartz crystal filter, bộ lọc tinh thể thạch anh
  • / ´fɔ:tʃən¸telə /, Danh từ: thầy bói, Xây dựng: thầy bói, Từ đồng nghĩa: noun, augur , clairvoyant , crystal ball gazer , diviner...
  • đới nóng chảy, vừng nóng chảy, vành (ảnh hưởng) nóng chảy, vùng (ảnh hưởng) nóng chảy, vùng nóng chảy, crystal melting zone, vùng nóng chảy tinh thể
  • / siə /, Danh từ: người trông thấy, nhà tiên tri, cân Ân-độ (khoảng 0, 9 kg), lít Ân-độ, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller , crystal ball gazer ,...
  • khoảng dịch tần, sự mất tần số, độ trôi tần số, trôi tần số, sự dịch tần, sự trôi tần số, crystal frequency drift, sự trôi tần số tinh thể, linear frequency drift, sự trôi tần số tuyến tính
  • , q. construct a structure factor diagram for the reflection of a protein crystal that contains one kind of anomalously scattering atoms fb, and show the contribution of fb with respect to the patterson summation., show how the grouping together of the...
  • / mæg /, viết tắt, tạp chí ( magazine),
  • glazing bed,
  • tang hồ bề mặt, tang xoa, rice glazing drum, tang xoa bóng gạo
  • dầu ăn nhân tạo, dầu bơ, dầu macgazin,
  • / əˈmeɪzɪŋ /, Phó từ: Đáng kinh ngạc, đến không ngờ, my sister is amazingly good at english, chị tôi giỏi tiếng anh lạ lùng, giỏi tiếng anh đến không ngờ, prices are falling amazingly,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top