Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cut corners” Tìm theo Từ | Cụm từ (48.553) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (như) corner-boy, kẻ vét hàng đầu cơ,
  • Danh từ: du côn, lưu manh; kẻ sống đầu đường xó chợ ( (cũng) corner-man),
  • Thành Ngữ:, to cut off a corner, đi tắt
  • Thành Ngữ:, a tight corner, nơi nguy hiểm
  • Thành Ngữ:, to turn the corner, rẽ, ngoặt
  • Thành Ngữ:, to drive somebody into a corner, drive
  • Idioms: to be elbowed into a corner, bị bỏ ra, bị loại ra
  • Danh từ, số nhiều cornets à pistons: kèn cóoc-nê,
  • / ´trai¸kɔ:n /, Tính từ: có ba sừng, Danh từ (như) .tricorne: mũ ba sừng,
  • / ´puənis /, Danh từ: tình trạng thiếu thốn; sự thiếu phẩm chất, the poorness of the soil, tình trạng đất bạc màu (thiếu màu mỡ)
  • / ´skwɔlə /, như squalidity, Từ đồng nghĩa: noun, decay , destitution , dirtiness , foulness , grunginess , impoverishment , indigence , poorness , seediness , starvation , wretchedness , filth , filthiness...
  • Danh từ: cuộc điều tra chính thức, cuộc thẩm tra chính thức (của toà án...), cuộc điều tra một vụ chết bất thường ( (cũng) coroner's inquest); ban điều tra một vụ chết bất...
  • (stratum corneum)- lớp ngoài cùng của da - còn gọi là lớp sừng (horny layer), lớp sừng,
  • / krɔtʃ /, Danh từ: chạc của cây, Đũng quần, (giải phẫu) đáy chậu, Từ đồng nghĩa: noun, fork , corner , elbow , curve , pubic area , groin , pelvic girdle...
  • / 'kɔ:niə /, Danh từ: (giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt), Y học: giác mạc, limbus of cornea, rìa giác mạc, meridian of cornea, kinh tuyến giác mạc,...
  • Nghĩa chuyên ngành: ngăn hộc, Từ đồng nghĩa: noun, verb, box , carrel , chamber , corner , cranny , cubbyhole , cubicle...
  • / ¸ikθi´əusiks /, bệnh vảy cá, ichthyosic cornea, bệnh vảy cá sừng, ichthyosic saurodersma, bệnh vảy cá da cá sấu
  • sắt coocne, sắt góc, thép góc, sắt góc, window corner iron, thép góc làm cửa sổ
  • gặp phải thế bí, rơi vào hoàn cảnh khó, we use anything at hand as a shield , and not only when we face a tight corner , but also when we are unsure of [[ourselves].
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top