Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Duringa” Tìm theo Từ | Cụm từ (315) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ chuyển đổi đo, bộ chuyển đổi đo lường, máy biến áp đo lường, electric measuring transducer, bộ chuyển đổi đo lường điện, electric measuring transducer, bộ chuyển đổi đo lường điện
  • libya (arabic: ليبيا lībiyā, amazigh: ), officially the great socialist people's libyan arab jamahiriya (الجماهيرية العربية الليبية الشعبية الإشتراكية العظمى), is a country in north africa. bordering...
  • khử, sự giảm, sự rút gọn, sự thu nhỏ, thu nhỏ, energy reducing, sự giảm năng lượng
  • / ´θʌmpiη /, Tính từ (như) .thundering: (thông tục) to lớn, khổng lồ, Phó từ: hết mức, quá chừng; cực kỳ, a thumping lie, một sự dối trá lớn,...
  • chất thơm, synthetic flavouring material, chất thơm tổng hợp
  • / ¸mælə´drɔit /, Tính từ: vụng về, không khôn khéo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, all thumbs , blundering...
  • gian sản xuất, main manufacturing room, gian sản xuất chính
  • hệ thống sản xuất linh hoạt ( flexible, .Manufacturing .System):,
  • dụng cụ đo, dimensional measuring instruments, dụng cụ đo kích thước
  • hệ thống sản xuất linh hoạt (flexiblemanufacturing system),
  • hỗ trợ bằng máy tính, được máy toán hỗ trợ, computer aided design (cad), thiết kế được máy toán hỗ trợ, computer aided manufacturing (cam), sản suất được máy toán hỗ trợ
  • chất bảo dưỡng, hợp chất bảo dưỡng, concrete curing compound, hợp chất bảo dưỡng bê tông
  • đo lường từ xa, đo từ xa, remote measuring system, hệ thống đo lường từ xa
  • / ´nekrou¸mænsi /, Danh từ: thuật gọi hồn, Từ đồng nghĩa: noun, abracadabra * , alchemy , bewitchment , black art , black magic , charm , conjuring , devilry , divination...
  • guồng xoắn, vít tải, measuring worm conveyor, máy định lượng kiểu guồng xoắn
  • điện cao áp, điện áp cao, điện áp cao, high-voltage measuring pincers, kìm đo điện cao áp, high-voltage transmission line, đường dây tải điện cao áp, high voltage direct current (hvdc), dòng một chiều điện áp cao,...
  • / me´disinəl /, Tính từ: (thuộc) thuốc; dùng làm thuốc, Từ đồng nghĩa: adjective, medicinal herbs, cỏ làm thuốc, dược thảo, aesculapian , curing , healing...
  • đóng rắn nhanh, sự bảo dưỡng nhanh, sự ướp muối nhanh, rapid-curing asphalt, atphan đóng rắn nhanh
  • bước ren, bước ren vít, screw thread pitch measuring machine, dụng cụ đo bước ren, thread pitch gauge, com pa đo bước ren
  • sự bảo dưỡng bêtông, winter curing of concrete, sự bảo dưỡng bêtông trong mùa đông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top