Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dust bunnies” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.131) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to raise a dust, làm bụi mù
  • Thành Ngữ:, to bite the dust, bị thất bại ê chề
  • Idioms: to be smothered by the dust, bị bụi làm ngộp thở
  • như dust-cart, Kỹ thuật chung: phương tiện thu gom rác,
  • Thành Ngữ:, in the dust, chết, về với cát bụi
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thùng rác (nhất là ở gia đình) (như) dustbin,
  • Idioms: to take sb 's dust, (mỹ)hít bụi của ai, chạy sau ai
  • như dust-proof, không lắng bụi, không lọt bụi, kín bụi, Địa chất: chống bụi, không thấm bụi,
  • Thành Ngữ:, to take somebody's dust, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hít bụi của ai, chạy sau ai
  • Thành Ngữ:, to kick/raise a dust, làm ầm ĩ lên
  • Thành Ngữ:, to lick the dust, bị đánh gục, bị đánh bại
  • Thành Ngữ:, to kiss the dust, tự hạ mình, khúm núm quỵ luỵ
  • Thành Ngữ:, to kick up a fuss , a dust, làm ầm ĩ cả lên
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thùng đựng rác, (quân sự), (từ lóng) ngư lôi chống tàu ngầm, Từ đồng nghĩa: noun, dustbin , garbage pail , litter basket ,...
  • thùng rác, Từ đồng nghĩa: noun, ashcan , circular file , dumpster [tm] , dustbin , garbage pail , trash basket , trash can , waste basket , wastebin , wastepaper basket
  • / ʌn´sænitəri /, Tính từ: không hợp vệ sinh, thiếu vệ sinh, hại cho sức khoẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, contaminated , dusty , filthy , foul , grimy , messy...
  • cuộn (dây) điện cảm, cuộn tự cảm, cuộn cảm, cuộn (dây), ống dây, adjustable inductance coil, cuộn cảm điều chỉnh được
  • thiết bị lọc túi, pressure filter dust collector, thiết bị lọc túi kiểu đẩy, suction filter dust collector, thiết bị lọc túi kiểu hút, suction textile filter dust collector, thiết bị lọc túi kiểu đẩy
  • / ´plaiənt /, như pliable, Từ đồng nghĩa: adjective, ductile , flexible , flexile , flexuous , moldable , plastic , pliable , supple , workable , adaptive , adjustable , elastic , malleable , impressionable...
  • Danh từ; số nhiều johnny-come-latelies, johnnies-come-lately: sự mới tới; người mới tới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top