Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Eluviate” Tìm theo Từ | Cụm từ (33) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: verb, cast off , decorticate , doff , exuviate , peel , pull off , slough , take off , throw off , cast , change , discard , exfoliate , moult...
  • trầm tích deluvial, sườn tích,
  • Danh từ: sàng quặng, khoáng sàng quặng, khoáng sàng, mỏ quặng, quặng, eluvial ore deposit, trầm tích quặng eluvi, iron (ore) deposit, quặng sắt, residual (ore) deposit, quặng sót
  • / ig´zju:vi¸eit /, Ngoại động từ: lột (da, vỏ...) (cua, rắn...), (nghĩa bóng) đổi (lốt), Nội động từ: lột da; lột vỏ, (nghĩa bóng) đổi lốt,...
  • móng cọc nâng cao, elevated pipe foundation grill, lưới móng cọc nâng cao
  • đi ngược về, Từ đồng nghĩa: verb, abandon , be unfaithful , betray , change , desert , forsake , renege , repudiate , retract , return , revert , go
  • Từ đồng nghĩa: adjective, marked up , heightened , elevated , expanded , added on , enlarged
  • / el /, danh từ, (như) ell, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của elevated railroad đường sắt đôn cao,
  • Idioms: to be slightly elevated, hơi say, ngà ngà say
  • bác bỏ, gập lại: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, decline , disapprove , dismiss , rebuff , refuse , reprobate , repudiate...
  • / ´edi¸fai /, Ngoại động từ: khai trí, soi sáng (nghĩa bóng), Từ đồng nghĩa: verb, improve , educate , enlighten , uplift , teach , illume , illumine , elevate ,...
  • địa chỉ rút gọn, địa chỉ viết tắt, địa chỉ viết tắt, abbreviated address calling, gọi theo địa chỉ viết tắt
  • / ´ælpain /, Tính từ: (thuộc) dãy an-pơ, ở dãy an-pơ, (thuộc) núi cao, ở núi cao, Từ đồng nghĩa: adjective, aerial , elevated , high , high-reaching , in the...
  • / ´di:viəns /, Danh từ: (nghĩa bóng) sự lầm đường lạc lối, Y học: sự lệch lạc, Kỹ thuật chung: nghiêng, nghiêng deviate,...
  • / 'bækslaid /, Nội động từ: tái phạm, lại sa ngã, Hình Thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, apostatize , deviate , fall from...
  • sự chọn số, gọi điện thoại, sự quay số, sự quay số điện thoại, abbreviated dialing, sự quay số tắt, automatic dialing, sự quay số tự động, composite dialing,...
  • báo cáo kế toán, báo cáo kết toán, abbreviated accounts, báo cáo kế toán vắn tắt, articulated accounts, báo cáo kế toán hợp nhất, defective accounts, báo cáo kế toán...
  • ray nhọn tâm ghi, ray tiếp dẫn, ray (nhọn) tâm ghi, ray nhọn tâm ghi, obtuse crossing wing rail, ray tiếp dẫn tâm ghi tù, spring wing rail, ray tiếp dẫn ghi lò xo, superelevated wing rail, ray tiếp dẫn siêu cao, wing rail...
  • / ´daivə¸geit /, Nội động từ: Đi lang thang, đi vớ vẩn, lan man ra ngoài đề, lạc đề, Từ đồng nghĩa: verb, deviate , diverge , ramble , stray , wander...
  • / i´lju:tri¸eit /, Ngoại động từ: gạn sạch; rửa sạch, Kỹ thuật chung: làm trong, lắng trong, rửa lắng, Kinh tế: đãi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top