Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Eluviate” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 4 Kết quả

  • Như Ý Nguyen
    16/10/15 10:53:40 2 bình luận
    ''The elders, those of elevated position, are chanting the expectations that dot his very existence.' Chi tiết
  • Thanh Thúy
    11/07/19 08:52:57 2 bình luận
    therapy to inhibit osteoclast-mediated bone resorption should be instituted in patients with persistently elevated Chi tiết
  • Bòn Bon Ngọt
    26/09/15 11:45:33 3 bình luận
    The tibialis anterior serves to elevate the first metatarsal and the peroneus longus acts to plantarflex Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top