Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chorology” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.499) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đối đồng điều, cohomology dimension, số chiều đối đồng điều, cohomology group, nhóm đối đồng điều, cohomology ring, vành đối đồng điều, vector cohomology, đối...
  • / fə´nɔlədʒi /, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm vị học, hệ thống âm vị (của một ngôn ngữ), a course in phonology, một giáo trình về âm vị học, the phonology of old english, hệ thống...
  • đối đồng đều, co-homology group, nhóm đối đồng đều, co-homology ring, vành đối đồng đều
  • như horologic,
  • hệ số sức kháng, lrfd methodology = the load and resistance factor design, thiết kế theo hệ số tải trọng và hệ số sức kháng
  • lưỡng đồng đều, lưỡng đồng điều, dihomology group, nhóm lưỡng đồng đều
  • sự nhận dạng giọng nói, nhận dạng tiếng nói, nhận dạng giọng nói, voice recognition technology, công nghệ nhận dạng tiếng nói, voice recognition technology, kỹ thuật nhận dạng tiếng nói
  • giao diện máy, gaming machine interface card (gmic), thẻ giao diện máy trò chơi, technology independent machine interface (ibm) (timi), giao diện máy không phụ thuộc công nghệ
  • công nghệ nén, kỹ thuật nén, image compression technology, kỹ thuật nén ảnh
  • công nghệ thông tin, iit ( integratedinformation technology ), công nghệ thông tin tích hợp, information technology branch (itb), ngành công nghệ thông tin, integrated information technology (iit), công nghệ thông tin tích hợp,...
  • Danh từ: công nghệ thông tin ( (cũng) information technology), khoa học máy tính, khoa học thông tin, american society for information science (asis), hội khoa học thông tin mỹ
  • công nghệ máy tính, the institute for new generation computer technology (icot), viện công nghệ máy tính thế hệ mới-icot
  • chuyển giao kỹ thuật, sự chuyển giao công nghệ, chuyển giao công nghệ, chuyển giao công nghệ, chuyển giao kỹ thuật, chuyển giao, chuyển nhượng kỹ thuật, chuyển nhượng công nghệ, payment of technology transfer,...
  • công nghệ phần mềm, advanced software technology and algorithms (asta), các thuật toán và công nghệ phần mềm tiên tiến
  • các sản phẩm, office products, các sản phẩm văn phòng, technology-based products, các sản phẩm công nghệ
  • cửa silic, n-channel silicon-gate mos process, quá trình mos của silic kênh n, silicon gate technology, công nghệ cửa silic, silicon gate transistor, tranzito cửa silic
  • làm lạnh chậm, slow-cooling technique, công nghệ làm lạnh chậm, slow-cooling technique (technology), công nghệ làm lạnh chậm, slow-cooling technology, công nghệ làm lạnh chậm, speed of slow cooling, tốc độ làm lạnh...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • thông tin tích hợp, iit ( integratedinformation technology ), công nghệ thông tin tích hợp, integrated information system, hệ thống thông tin tích hợp, integrated information technology (iit), công nghệ thông tin tích hợp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top