Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fare” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.508) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,fænfærə'nɑ:d /, Danh từ: sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác, lời nói phách, kèn lệnh ( (cũng) fanfare), Từ đồng nghĩa: noun, brag , braggadocio...
  • cla-rit (dạng thép cắt nhanh), cfaren, clarit, enacgit,
  • Danh từ: phúc lợi xã hội (tiền của nhà nước trả cho người thất nghiệp, người đau ốm..) (như) welfare, Điện tử & viễn thông: tính an toàn...
  • / 'færənhait /, Danh từ: cái đo nhiệt fa-ren-hét, thang nhiệt fa-ren-hét, Kỹ thuật chung: độ fahrenheit, Kinh tế: độ f (độ...
  • / 'fɑ:'flʌɳ /, tính từ, xa, rộng, trải rộng bao la, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensive , distant , extensive , far-extending , far-going , far-reaching , far-spread , far-stretched , global , long...
  • / prə´lifəreit /, Động từ: (sinh vật học) nảy nở, tăng nhanh lên nhanh chóng về số lượng (tế bào..), sinh sôi nẩy nở, tăng lên nhiều, sản sinh ra nhanh, Xây...
  • Tính từ: Đốt bằng khí; cháy bằng khí, gas-fared furnace, lò đốt bằng khí
  • phúc lợi kinh tế, net economic welfare, phúc lợi kinh tế ròng
  • / ʃə'rɑ:d /, Danh từ: trò chơi đố chữ, Từ đồng nghĩa: noun, deception , disguise , fake , farce , make-believe , mimicry , pageant , pantomime , parody , pretension...
  • / ´ga:dnə /, Danh từ: người làm vườn, Từ đồng nghĩa: noun, truck farmer , nurseryman , grower , seedsman , caretaker , landscaper , greenskeeper , horticulturist ,...
  • hồng ngoại xa, far-infrared radiation, bức xạ hồng ngoại xa
  • phúc lợi xã hội, social welfare expenses, chi phí phúc lợi xã hội, social welfare function, hàm phúc lợi xã hội, social-welfare function, hàm số phúc lợi xã hội
  • cổ phiếu ưu đãi, cổ phiếu ưu tiên, non-cumulative preference shares, cổ phiếu ưu đãi không cộng dồn (cổ tức), non-cumulative preference shares, cổ phiếu ưu đãi không tích gộp, redeemable preference shares, cổ...
  • thành ngữ, germ warfare, chiến tranh vi trùng
  • phúc lợi công nhân viên chức, staff welfare fund, quỹ phúc lợi công nhân viên chức
  • / kə'ren /, Danh từ; số nhiều .karen, karens: tộc caren (người ở Đông và nam miến điện), người thuộc tộc người này, nhóm ngôn ngữ dân tộc caren,
  • / baiə'lɔdʤik /, tính từ, (thuộc) sinh vật học, biologic warfare, chiến tranh vi trùng
  • bề mặt chuẩn, bề mặt chuẩn gốc, bề mặt tham chiếu, reference surface centre diameter, đường kính của bề mặt chuẩn gốc, reference surface centre diameter, đường kính của bề mặt chuẩn gốc
  • / ´li:v¸teikiη /, danh từ, buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt, Từ đồng nghĩa: noun, adieu , farewell , good-bye , valediction , conge , dismissal
  • / æb'færəd /, fara hệ từ, af (fara hệ cgs điện từ, bằng 10 mũ 9 fara),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top