Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flatting” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.192) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: co bóp, Adj.: (esp. of the heart) contracting and dilating rhythmically;pulsatory (cf. systole, diastole). [ll systalticus...
  • dòng môi chất lạnh, circulating refrigerant stream, dòng môi chất lạnh tuần hoàn, gaseous refrigerant stream, dòng môi chất lạnh thể khí
  • mặt phẳng mật tiếp, stationary osculating plane, mặt phẳng mật tiếp dừng
  • Toán & tin: màng, oscillating memorance, màng dao động
  • gạch cách nhiệt, gạch cách nhiệt, refractory insulating brick, gạch cách nhiệt chịu lửa
  • / 'regjuleitiŋ /, sự điều chỉnh, việc điều chỉnh, điều chỉnh, điều tiết, chỉnh hình, san phẳng mặt đường, back pressure regulating, sự điều chỉnh đối áp
  • sự thấm, clay percolating, sự thấm qua sét
  • quạt tuần hoàn, air circulating fan, quạt tuần hoàn gió
  • cửa điều tiết, outer regulating gate, cửa điều tiết ra
  • / ˈkem.ɪ.kəl /, Danh từ số nhiều: hoá chất, chất hoá học, hóa chất, color processing chemicals, hóa chất sử lý màu, colour processing chemicals, hóa chất xử lý màu, electroplating chemicals,...
  • / ´ga:dniη /, danh từ, nghề làm vườn; sự trồng vườn, Từ đồng nghĩa: noun, cultivation , growing , planting , truck farming , tillage , landscaping , floriculture , groundskeeping
  • / in'fə:nou /, Danh từ, số nhiều infernos: Địa ngục, nơi rùng rợn, cảnh rùng rợn, Từ đồng nghĩa: noun, blazes , bottomless pit * , everlasting fire , fire...
  • van điều chỉnh nước, cooling water regulating valve, van điều chỉnh nước giải nhiệt
  • vỏ (tường đúp) cách nhiệt, vỏ cách nhiệt, heat-insulating jacket, vỏ cách nhiệt (bảo vệ)
  • / ´sinti¸leitiη /, Tính từ: sắc sảo; lỗi lạc và tế nhị, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, scintillating...
  • / ´titi¸leitiη /, tính từ, kích thích, kích động, buồn cười, mắc cười, a middly titillating film, một bộ phim hơi có chút kích dục
  • / ˈaɪsəˌleɪtɪŋ /, Tính từ: (thuộc đơn ngữ phân tích tính) đơn lập, cô lập, phân tích, tách, isolating of a root, tách căn thức
  • như tabulator, bộ lập bảng, máy tính phân tích, máy lập bảng, tabulating machine operator, người thao tác máy lập bảng
  • / di´libəritli /, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, advisedly , after consideration , apurpose , by design , calculatingly , consciously , designed , determinedly...
  • bơm lưu thông, bơm tuần hoàn (chất lỏng), bơm tuần hoàn, máy bơm tuần hoàn, máy bơm tuần hoàn, Địa chất: máy bơm tuần hoàn, boiler-water circulating pump, bơm tuần hoàn nước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top