Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn turning” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.595) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dis´tə:biη /, Kỹ thuật chung: nhiễu loạn, làm xáo trộn, Từ đồng nghĩa: adjective, disturbing force, lực nhiễu loạn, upsetting , distressing , troubling...
  • / 'θʌndəklaʊd /, Danh từ: mây dông (đám mây đen lớn có thể gây ra sấm sét), Từ đồng nghĩa: noun, foreboding , forewarning
  • tua bin hơi, Điện: tuabin hơi, single reheat steam turbine, tuabin hơi hồi nhiệt một cấp, steam turbine efficiency, hiệu suất tuabin hơi, steam turbine power plant, nhà máy điện tuabin hơi nước,...
  • có lợi, sinh lợi, revenue-earning capital, tư bản sinh lợi, revenue-earning capital, vốn sinh lợi
  • động cơ tuabin, tuabin khí, tuabin ga, gas turbine engine, động cơ tuabin khí, jet turbine engine, động cơ tuabin phản lực
  • dải thông bộ lọc, dải truyền qua, dải thông, composite passband, dải thông phức hợp, passband attenuation, độ suy giảm dải thông, passband tuning, sự điều hưởng...
  • đèn báo hiệu nguy hiểm, đèn cảnh báo, ánh sáng cảnh báo, đèn báo sự cố, đèn báo động, đèn báo, low-level warning light, đèn cảnh báo mức thấp, oil pressure warning light, đèn cảnh báo áp suất dầu
  • biển báo nguy hiểm (biển tam giác), dấu hiệu ngăn cấm, dấu hiệu ngăn ngừa, tín hiệu báo nguy hiểm, dấu hiệu cảnh báo, biển báo hiệu, ice-warning sign, dấu hiệu cảnh báo băng, incident warning sign, dấu...
  • turbin dãn nở, tuabin giãn nở, multistage expansion turbine, turbin dãn nở nhiều cấp, multistage expansion turbine, tuabin giãn nở nhiều cấp
  • turingit,
  • máy turing,
  • thử turing,
  • / ´ə:niη /, Kinh tế: có lãi, có lợi, sự kiếm được, thu nhập, thuộc về doanh lợi, tiền kiếm được, age-earning profile, thu nhập theo độ tuổi, age-earning profit, thu nhập theo...
  • dụng cụ điện, thiết bị điện, electrical equipment manufacturing company, công ty chế tạo thiết bị điện, electrical equipment of building, thiết bị điện trong khu nhà, electrical equipment protection, bảo vệ thiết...
  • hệ thống sản xuất linh hoạt (flexiblemanufacturing system),
  • Từ đồng nghĩa: adjective, persisting , persevering , maintaining , carrying on , pursuing , advancing , progressing , enduring , lasting , sustaining , chronic , permanent , abiding , durable , long-lasting , long-lived...
  • hệ (thống) lạnh quạt (nén) khí tuabin, hệ thống lạnh quạt (nén) khí turbin,
  • hiệu suất tuabin, steam turbine efficiency, hiệu suất tuabin hơi
  • hình trạng của máy turing,
  • antepartum, galenical, intercalated, imbricated, eccrine, ambient, iatrology, earning, blue-chip, profiteering, blue-chip, bold, unprofitable, underpopulated, slack, unprofitable, unremunerative, economical,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top