Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get hold of” Tìm theo Từ | Cụm từ (123.118) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thán từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trông kìa!, nhìn kìa!, lo and behold !, (đùa cợt) trông lạ chưa kìa!
  • hiệu ứng holden,
  • Danh từ: bước đệm (có thể dẫn đến thành công), nền [sự gia cố nền], the firm is anxious to gain a toehold in the north american market ., công ty mong muốn đặt được bước đệm...
  • (từ cổ) quá khứ phân từ của hold,
  • lôgic ngưỡng, high threshold logic (htl), lôgic ngưỡng cao
  • phiếu công trái, state loan bond holder, người có phiếu công trái
  • gờ cổ, vành cổ, neck ring holder, giá vành cổ
  • ngưỡng đường băng, runway threshold marking, sự đánh dấu ngưỡng đường băng
  • mâm phanh, backplate, component that holds the shoes, wheel cylinder, and other parts inside a drum brake.,
  • công ty chủ quản ngân hàng, công ty holding ngân hàng, công ty mẹ ngân hàng,
  • máy lạnh gia đình, tủ lạnh gia đình, máy kết đông gia dụng, tủ lạnh gia dụng, gas-operated household refrigerator, tủ lạnh gia dụng chạy ga
  • trạm đốt rác, lò đốt chất thải, lò đốt rác thải, household refuse incineration plant, trạm đốt rác trong nhà ở
  • công trái, state loan bond, phiếu công trái, state loan bond holder, người có phiếu công trái
  • mức chứa, khả năng giữ, dung lượng, sức chứa, trọng tải, water holding capacity, khả năng giữ nước
  • bệ đỡ, đồ gá, đồ gá kẹp chặt, giá đỡ, giá kẹp, tool holding fixture, đồ gá kẹp chặt dụng cụ
  • tiết diện rỗng, mặt cắt rỗng, cold-formed hollow section, tiết diện rỗng tạo hình nguội, rectangular hollow section, tiết diện rỗng hình chữ nhật, square hollow section, tiết diện rỗng hình vuông
  • bám chặt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be tough , carry on , cling , clutch , go on , grasp , grip , hold fast , hold on , hold out , persevere , persist ,...
  • ống thử, ống nghiệm đối chứng, ống thử nghiệm, ống nghiệm, ống nghiệm, ống thử, test tube holder, giá giữ ống nghiệm, test tube rack, giá để ống nghiệm
  • bảo hiểm bất động sản, bảo hiểm tài sản, bảo hiểm tài sản, household property insurance, bảo hiểm tài sản gia đình
  • công cụ tạo hình, khuôn tạo hình, dao cắt định hình, dao tiện định hình, dụng cụ gia công định hình, dao tiện định hình, forming tool holder, giá dao tiện định hình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top