Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get stuck in” Tìm theo Từ | Cụm từ (170.520) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, come unstuck, (thông tục) không thành công, thất bại
  • Tính từ: chưa bóc, chưa gỡ, không dính vào nhau, không dán vào nhau, come unstuck, (thông tục) không thành công, thất bại
  • Danh từ: (thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự cao tự đại, Từ đồng nghĩa: noun, big head , cockiness , immodesty , large hat size , stuck-upness...
  • / stʌk /, như stick, Tính từ: bị mắc, bị kẹt, bị tắc, bị sa lầy, bị cản trở, i'm stuck on the second question, tôi bị tắc ở câu hỏi thứ hai (tức là không trả lời được),...
  • Thành Ngữ:, get stuck in ( to something ), (thông tục) hăng hái bắt đầu làm cái gì
  • Thành Ngữ:, some of the money stuck in ( to ) his fingers, hắn tham ô một ít tiền
  • / ´stʌkou /, Danh từ, số nhiều stuccoes: vữa; xtucô (dùng để trát hoặc trang trí tường, trần nhà), Ngoại động từ: trát vữa; trát xtucô, Hình...
  • / ´seipiənt /, Tính từ: khôn khéo, khôn ngoan, Từ đồng nghĩa: adjective, acute , astucious , astute , cagey * , canny , clear-sighted , clever , contemplative , discerning...
  • Kinh tế: mô hình stackelberg, mô hình stackelberg, stackelberg model, mô hình stackelberg
  • Thành Ngữ:, sticky fingers, nhám tay, hay ăn cắp vặt
  • Thành Ngữ:, put /shove/stick one's oar in, ut/shove/stick one's oar
  • Thành Ngữ:, have the cards/odds stacked against one, ( stack)
  • Thành Ngữ:, to get hold of the wrong end of the stick, hiểu lầm hoàn toàn, hiểu sai bét
  • Thành Ngữ:, in a cleft stick, stick
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adjective, out of print, không còn có ở nhà xuất bản, no longer published , nonexistent , obsolete , out of stock , public domain , unattainable,...
  • Thành Ngữ:, in one's stocking(ed ) feet, mang bít tất ngắn hoặc bít tất dài nhưng không đi giày
  • / ´stɔk¸rum /, Danh từ: buồng kho (để hàng hoá), Kinh tế: buồng kho, stockroom ( stockroom ), buồng kho (để hàng hóa)
  • cụm ống khói, Kỹ thuật chung: ống khói, bricklaying of chimney stack cap, khối xây đầu (miệng) ống khói (lò sưởi), internal brick corbel ( supportinglining of chimney stack ), côngxon (bên...
  • / ´blʌd¸lain /, danh từ, dòng dõi huyết thống, Từ đồng nghĩa: noun, birth , blood , descent , extraction , family , genealogy , line , lineage , origin , parentage , pedigree , seed , stock
  • / ə´geip /, tính từ, há hốc mồm ra (vì kinh ngạc), Từ đồng nghĩa: adverb, mouth agape with astonishment, mồm há hốc ra vì kinh ngạc, ajar , amazed , astonished , awestruck , confounded , open...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top