Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In play” Tìm theo Từ | Cụm từ (120.860) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pleiiη¸fi:ld /, Danh từ: như playground,
  • / 'tɔ:ki /, tính từ, hay nói, thích nói, ba hoa, rườm rà, dàng dòng, Từ đồng nghĩa: adjective, talky play, vở kịch dài dòng, chatty , conversational , garrulous , loquacious , voluble
  • máy nghe băng nhạc, máy phát băng, magnetic tape player, máy phát băng từ
  • Idioms: to be at play, Đang chơi
  • / 'bju:təfuli /, Phó từ: tốt đẹp, đáng hài lòng, he plays tennis beautifully, anh ta chơi tennis rất hay, my micro-computer always works beautifully, máy vi tính của tôi luôn luôn làm việc rất...
  • Thành Ngữ:, to overplay one's hands, li?u l?nh quá tr?n
  • quầy hàng, tủ bày hàng nhỏ, tủ hàng, pen-type display case, quầy hàng tự động
  • hiển thị dữ liệu, data display station, trạm hiển thị dữ liệu
  • Thành Ngữ:, costume piece play, vở kịch có y phục lịch sử
  • Phó từ: khôi hài, tức cười, the buffoon played very comically, anh hề diễn trông thật tức cười
  • hệ thống hiển thị, three-dimensional display system, hệ thống hiển thị ba chiều
  • Thành Ngữ:, the state of play, tỉ số (nhất là trong cricket)
  • / 'geimstə /, danh từ, người đánh bạc, con bạc, Từ đồng nghĩa: noun, gambler , player
  • / ´betə /, như better, Từ đồng nghĩa: noun, gambler , gamester , player
  • Danh từ: phần giữa của sân bóng đá; khu trung tuyến, a midfield player, cầu thủ trung vệ
  • / ´tɔlərəbli /, phó từ, Ở mức độ vừa phải; khá tốt, he plays the piano tolerably, anh ấy chơi pianô khá tốt
  • / ´dræmətist /, Danh từ: nhà soạn kịch, nhà viết kịch, Từ đồng nghĩa: noun, author , dramaturge , playwright , writer
  • hiển thị bằng mành, sự hiển thị theo mành, raster display device, thiết bị hiển thị bằng mành
  • Phó từ: thành thạo, một cách đúng nghề nghiệp; bởi một người chuyên nghiệp, như một công việc được trả công, he plays cricket...
  • Phó từ: Ướm, thử, ngập ngừng; thăm dò, không dứt khoát, không quả quyết, played rather too tentatively, chơi có phần quá ngập ngừng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top