Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ingulf” Tìm theo Từ | Cụm từ (487) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điểm kỳ dị, irregular singular point, điểm kỳ dị bất thường, isolated singular point, điểm kỳ dị dược cô lập, order of a singular point, cấp của một điểm kỳ dị, regular singular point, điểm kỳ dị chính...
  • không kỳ dị, không suy biến, non-singular conic, conic không kỳ dị, non-singular correspondence, tương ứng không kỳ dị, non-singular distribution, phân phối không kỳ dị,...
  • Tính từ: khác thường, kỳ quặc, rất, đáng chú ý, phi thường, Từ đồng nghĩa: adverb, rather singularly attired,...
  • / ´siηgjuləm /, Danh từ, số nhiều cingula: Đai, vành, Y học: đai, núm, bó,
  • như singularize,
  • / ´sinə¸ba: /, Danh từ, số nhiều cingula: Đai, vành, Xây dựng: thần xa, chu xa, đan xa, cống xa, xích đan, Địa chất: xinoba,...
  • không suy biến, non-singular matrix, ma trận không suy biến
  • số nhiều củalingula,
  • / ´liηgwi¸fɔ:m /, như lingulate,
  • lưỡi, lưỡì, nhỏ, lingula of left lung, lưỡi phổi trái, lingula of sphenoid, lưỡí xương bướm
  • / ´hikʌp /, như hiccough, hình thái từ: Y học: nấc cục, Từ đồng nghĩa: noun, hiccough , singultus
  • / ´sepəritnis /, danh từ, tính chất riêng rẽ, tính chất riêng biệt, Từ đồng nghĩa: noun, discreteness , distinctiveness , particularity , singularity
  • tam giác phân, triangulated surface, mặt được tam giác phân
  • ren tam giác, ren tam giác, triangular thread screw, vít ren tam giác
  • đập trọng lực, arch-gravity dam, đập trọng lực dạng vòm, gravity dam of triangular section, đập trọng lực mặt cắt hình tam giác
  • lưới tam giác đạc, basis triangulation network, lưới tam giác đạc cấp i
  • đo tam giác ảnh, tam giác ảnh, phototriangulation intersection, giao hội tam giác ảnh
  • ăng ten lò xo, ăng ten xoắn ốc, equiangular spiral antenna, ăng ten xoắn ốc đẳng giác
  • Toán & tin: hình chóp, oblique puramid, hình chóp xiên, regular puramid, hình chóp đều, right puramid, hình chóp thẳng, triangular puramid, hình chóp tam giác, truncated puramid, hình chóp cụt,...
  • (thông tục) người (vật) mà ta không biết tên hoặc quên tên hoặc không muốn nêu tên, ' •i–”m”b˜b thingummy, •i–”mi thingumebob, ' •i–(”)mib˜b, danh từ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top