Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep quiet” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.943) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • gôm houskeeper,
  • Thành Ngữ:, nation of shopkeepers, nhân dân anh, nước anh
  • / ´gouli /, như goallkeeper,
  • / ¸hou´teljei /, như hotel-keeper, Kinh tế: chủ khách sạn,
  • / ´stilnis /, danh từ, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, Từ đồng nghĩa: noun, calm , calmness , hush , inaction , inactivity , lull , noiselessness , peace , placidity , quiet , quietness...
  • Idioms: to be good at housekeeping, tề gia nội trợ giỏi(giỏi công việc nhà)
  • Thành Ngữ:, on the quiet, bí mật, một cách kín đáo
  • / ´haus¸ki:piη /, Danh từ: công việc quản gia, Toán & tin: housekeeping, nội dịch, Kinh tế: công việc quản lý, Từ...
  • làm sổ sách, công việc kế toán, ledgerless bookkeeping, công việc kế toán không cần sổ cái
  • / ´ga:dniη /, danh từ, nghề làm vườn; sự trồng vườn, Từ đồng nghĩa: noun, cultivation , growing , planting , truck farming , tillage , landscaping , floriculture , groundskeeping
  • / ´stɔ:¸ki:pə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người chủ hiệu (như) shopkeeper, người giữ kho, thủ kho, Kinh tế: chủ cửa hàng (bán lẻ), chủ tiệm,...
  • / ´ga:dnə /, Danh từ: người làm vườn, Từ đồng nghĩa: noun, truck farmer , nurseryman , grower , seedsman , caretaker , landscaper , greenskeeper , horticulturist ,...
  • người thao tác máy, công nhân vận hành máy, thợ đứng máy, book-keeping machine operator, người thao tác máy kế toán, tabulating machine operator, người thao tác máy lập bảng, virtual machine operator, người thao tác...
  • / ´kwaiətnis /, danh từ, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả, sự trầm lặng, sự nhã (màu sắc), cảnh yên ổn, cảnh thanh bình, sự thanh thản, Từ đồng nghĩa: noun, the quietness...
  • Thành Ngữ:, for keeps, (thông tục) thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễn
  • Thành Ngữ:, keep/leave one's options open, nhu option
  • sự thử độ cứng keep,
  • Thành Ngữ:, finders keepers, tìm được thì giữ được
  • Thành Ngữ:, in good keep, trong tình tr?ng t?t
  • Thành Ngữ:, to keep/have one's wits about one, giữ bình tĩnh; cảnh giác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top