Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep quiet” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.943) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, as quiet as a mouse, im lặng như tờ
  • vị trí thu thanh, đài nhận tin, quiet receiving site, vị trí thu thanh yên tĩnh
  • Thành Ngữ:, to keep one's legs, keep
  • Thành Ngữ:, to keep open house, keep
  • Thành Ngữ:, to keep abreast of ( with ), keep
  • người quét bồ hóng, người cạo ống khói, chổi quét bồ hóng, Từ đồng nghĩa: noun, chimney sweeper , flue cleaner , sweep , sweeper
  • / ´stili /, Phó từ: (thơ ca) yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, Từ đồng nghĩa: adjective, hushed , noiseless , quiet , soundless , still , calm , halcyon , peaceful ,...
  • khối quét, mạch quét, frequency-sweep circuit, mạch quét tần số
  • Thành Ngữ:, keep an eye open/out, eep one's eyes open/peeled/skinned
  • Thành Ngữ:, to keep somebody company, company
  • Thành Ngữ:, to keep one's countenance, countenance
  • Thành Ngữ:, to keep company, yêu nhau
  • Thành Ngữ:, to keep watch and ward, canh giữ
  • Thành Ngữ:, keep the peace, giữ trật tự an ninh
  • Thành Ngữ:, to keep one's ear open for, sẵn sàng nghe
  • Thành Ngữ:, to keep regular hours, dậy ngủ đúng giờ giấc
  • Thành Ngữ:, to keep back, gi? l?i
  • Thành Ngữ:, to keep one's distance, distance
  • Thành Ngữ:, to keep up appearances, appearance
  • Thành Ngữ:, keep something under review, xét lại cái gì liên tục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top