Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Of impossible feats by tricks abracadabra” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.998) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´neiviʃ /, tính từ, lừa đảo, lừa bịp; đểu giả, xỏ lá ba que, (từ cổ,nghĩa cổ) tinh quái, nghịch ác, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, knavish tricks, thủ đoạn lừa bịp,...
  • như impossibility,
  • Tính từ: bù lại, bù đắp, all the defeats without any of countervailing victories, toàn là bại trận chứ chẳng có thắng lợi nào bù lại,...
  • / im¸prækti´kæliti /, danh từ, tính không thực tế, Điều không thực tế, Từ đồng nghĩa: noun, unworkability , uselessness , inapplicability , impossibility , worthlessness
  • như jinricksha,
  • / te´steitriks /, danh từ, số nhiều là .testatrices, người đàn bà để lại di chúc,
  • / kroum /, Danh từ: (hoá học) crom, thuốc nhuộm màu vàng, Kỹ thuật chung: crôm, mạ crôm, chrome alum, phèn crom, chrome brick, gạch crôm, chrome bricks, gạch...
  • Thành Ngữ:, like a hundred of bricks, (thông tục) với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được
  • Thành Ngữ:, come down on somebody like a ton of bricks, (thông tục) chỉ trích, trừng phạt ai bằng sức mạnh, bằng bạo lực
  • / im¸pɔsə´biliti /, Danh từ: việc không thể làm được, don't expect him to do impossibilities, Đừng trông chờ anh ta làm những việc không thể làm được, Điều không thể có, điều...
  • Thành Ngữ:, tricks of fortune, những trò trở trêu của số mệnh
  • như planet-stricken,
  • / ´terə¸strʌk /, như terror-stricken,
  • Thành Ngữ:, like a cat on hot bricks, khắc khoải lo âu
  • / ¸və:tju´ɔsiti /, Danh từ (như) .virtu: trình độ điêu luyện, tài của một bậc thầy, tính ham thích đồ mỹ nghệ, feats of virtuosity, những chiến công tuyệt vời, displays of virtuosity,...
  • / ¸pi:di´ætriks /, như paediatrics; khoa nhi, Y học: nhi khoa,
  • / in´heritriks /, danh từ, số nhiều .inheritrices, người đàn bà thừa kế ( (cũng) inheritress),
  • Từ đồng nghĩa: adjective, suffering , wretched , cursed , depressed , distressed , doleful , grieved , impaired , stricken
  • / ´pænik¸strikən /, Tính từ: trong trạng thái hoảng sợ; kinh hãi, you look panic stricken  !, trông cậu hoang mang sợ hãi quá!
  • Thành Ngữ:, to kick against the pricks, (nghĩa bóng) kháng cự vô ích, chỉ chuốc lấy cái đau đớn vào thân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top