Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Set at an angle” Tìm theo Từ | Cụm từ (313.076) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'tæηglid /, tính từ, rối, lộn xộn, Từ đồng nghĩa: adjective, tangled hair, tóc rối, tangled wire, dây thép rối, byzantine , complicated , convoluted , daedal , daedalian , elaborate , intricate...
  • Thành Ngữ:, the eternal triangle, triangle
  • Từ đồng nghĩa: adjective, gnawed , nibbled , mouthed , tasted , eaten , masticated , mangled
  • / kwɔd /, Danh từ: (viết tắt) của quadrangle, sân trong (sân có bốn cạnh xung quanh có nhà lớn, ở các trường đại học...), (viết tắt) của quadrat, (thông tục) trẻ sinh tư (như)...
  • / ´nju:nis /, danh từ, tính chất mới, tính chất mới mẻ, tính chất mới lạ, Từ đồng nghĩa: noun, freshness , innovativeness , newfangledness , originality
  • / ˌmæləˈkluʒən /, tật răng so le, sai/lệch lạc khớp cắn (angle, edward h., 1907),
  • chùm tia máy phát, transmitter beam half-angle, nửa góc mở của chùm tia (máy) phát
  • nội tiếp, nội tiếp, inscribed angle, góc nội tiếp, inscribed circle, vòng tròn nội tiếp, inscribed circle, vòng (tròn) nội tiếp, inscribed circle ( ofa triangle ), vòng tròn...
  • Idioms: to be in a tangle, bị lạc đường, lạc lối
  • Từ đồng nghĩa: noun, freshness , newfangledness , newness , originality
  • / 'dæɳgld /, xem dangle,
  • / ´gra:si /, Tính từ: có cỏ, cỏ mọc đầy, Từ đồng nghĩa: adjective, a grassy alley, lối đi đầy cỏ, verdant , green , sedgy , reedy , lush , matted , tangled...
  • / in´meʃmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, embranglement , embroilment , ensnarement , involvement
  • / ,eksi'kju:ʃnə /, Danh từ: Đao phủ, người hành hình, Từ đồng nghĩa: noun, electrocutioner , strangler , firing squad , death squad , garroter , killer , lyncher ,...
  • / ´kætlmən /, Danh từ: người chăn trâu bò, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chăn nuôi trâu bò, Từ đồng nghĩa: noun, cowboy , cowpuncher , drover , gaucho , wrangler,...
  • như entangle,
  • khâuangle,
  • Idioms: to be entangled in the meshes of political intrigue, vướng vào mạng lưới âm mưu chính trị
  • Idioms: to have a stranglehold on sb, tóm họng, nắm cổ người nào
  • / ´sta:ri /, Tính từ: có sao; giống hình sao; sáng như sao, Từ đồng nghĩa: adjective, astral , bespangled , bright , celestial , glittering , luminous , lustrous , radiated...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top