Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Syrena” Tìm theo Từ | Cụm từ (345) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / si´riηgə /, Danh từ: cây hoa đinh (hoa ngâu) (như) seringa, (thực vật học) cây tử đinh hương,
  • / ´krɔs¸refərəns /, Danh từ: lời chỉ dẫn tham khảo, tham khảo chéo (một đoạn... trong cùng một cuốn sách), Động từ: bổ sung (một cuốn sách,...
  • không khí (được) điều hòa, không khí được điều hòa, conditioned air stream, dòng không khí (được) điều hòa, conditioned air stream, dòng không khí (được) điều hòa
  • gần nhất, get nearest server (gns), tới máy chủ gần nhất, naun ( nearestactive upstream neighbor ), trạm làm việc hoạt động gần nhất, nearest active upstream neighbor (naun),...
  • / ´speismən /, Danh từ, số nhiều spacemen; (giống cái) .spacewoman: nhà du hành vũ trụ (như) astronaut,
  • / ´stə:nəm /, Danh từ, số nhiều .sterna, sternums: (giải phẫu) xương ức,
  • / ´spredə /, Danh từ: người trải ra, người căng (vải...), người rải, người truyền bá, người loan truyền (tin đồn...), con dao để phết (bơ...), máy rải, máy rắc (phân...),...
  • / əb'strepərəsli /, Phó từ: bất trị, om sòm, ngỗ ngược, obstreperously drunk, say sưa một cách ầm ĩ
  • dòng chảy ở sông, lưu lượng dòng sông, lưu lượng dòng chảy, lưu lượng sông, dòng chảy, dòng nước, stream flow gauging, sự đo lưu lượng dòng chảy, stream flow record, số liệu ghi lưu lượng sông, average...
  • / 'stænəri /, Danh từ: mỏ thiếc, khu khai thác mỏ thiếc, Hóa học & vật liệu: mỏ thiếc,
  • hố trênamiđan,
  • / ´spreiə /, Danh từ: người phun, he's a paint sprayer in the local factory, anh ta là công nhân xì sơn ở trong nhà máy địa phương, bình phun, dụng cụ để phun, Cơ...
  • / ´ti:¸streinə /, danh từ, Đồ lọc trà (thiết bị để giữ bã chè lại khi rót trà vào chén..),
  • Danh từ: việc vô ích, to send someone on a fool'sỵerrand, sai ai làm một việc vô ích
  • / əb'strepərəs /, Tính từ: om sòm, ngỗ ngược; bất trị, Từ đồng nghĩa: adjective, obstreperous behaviour , children, hành vi ngỗ ngược, những đứa trẻ...
  • / gæˈstrɒnəmi /, Danh từ: nghệ thuật ăn ngon; sự sành ăn, Kinh tế: nghệ thuật ăn ngon, sự sành ăn,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự), (từ lóng) lính thuỷ,
  • hệ thống, hệ,
  • prefìx. chỉ một ống hay một xoang dài,
  • dải phát xạ, early streamer emission, dải phát xạ sớm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top