Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Syrena” Tìm theo Từ | Cụm từ (345) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tấm bằng chất polixtiren nở, tấm bằng chất polixtiren xốp, giấy polystirol, giấy polystyren, tấm mỏng polystyren, lá polystirol, lá polystyren,
  • / ´staiəri:n /, Danh từ: (hoá học) xtirolen, xtiren, Hóa học & vật liệu: c6h5chch2, styren (hóa dầu), butadiene-styrene copolymer, côplyme butanđen-styren (hóa...
  • tụ polystyren,
  • tấm cách nhiệt xốp polystirol, tấm cách nhiệt xốp polystyren,
  • vật liệu cách nhiệt polystirol, vật liệu cách nhiệt polystyren,
  • cao su styren-butađien,
  • chất điện môi polystyren,
  • vật liệu cách nhiệt polystyren,
  • cách nhiệt bằng polystyren, sự cách nhiệt bằng polystirol,
  • nhựa styren,
  • tấm cách nhiệt polystirol, tấm cách nhiệt polystyren,
  • / əd´renəlin /, Danh từ: (y học) adrenalin,
  • / ´bæləd /, Danh từ: khúc balat, bài ca balat, Từ đồng nghĩa: noun, carol , chant , ditty , serenade , canzone , lay , lied , poem , song , sonnet
  • đầu neo (polystryrene),
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, seventh heaven, eaven of heavens, celestial throne , cloud nine , empyrean , heaven of heavens , nirvana , throne of god , ecstasy , paradise...
  • gây tiếtadrenalin, giải phóng adrenali,
  • tác dụng giốngadrenalin nghĩ thái adrenalin,
  • đầu neo (polytryrene),
  • múagiật sydenham,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top