Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thành viên DLUDLU” Tìm theo Từ | Cụm từ (95.932) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´li:gə /, danh từ, thành viên liên minh; hội viên, trại quân, doanh trại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) trại quân đóng để bao vây, Từ đồng nghĩa: noun, coalitionist , confederate
  • Thành Ngữ: trả tiền khi nhận hàng, thanh toán tiền ngay khi giao hàng, trả tiền ngay khi giao hàng, cash on delivery, ( (viết tắt) c. o. d) trả tiền lúc nhận hàng, , lĩnh hoá giao ngân,...
  • Thành Ngữ:, slog through something, (thông tục) làm việc vất vả và kiên trì để hoàn thành cái gì
  • / sʌb´sɔnik /, Tính từ: dưới âm tốc, dưới tốc độ âm thanh, Điện tử & viễn thông: ngoại âm, Điện lạnh: hạ...
  • / ´pluərə¸laiz /, Ngoại động từ: biến thành số nhiều, diễn tả ở số nhiều, Nội động từ: (tôn giáo) có nhiều lộc thánh,
  • những thành viên liên kết của lloyd's, thành viên liên kết của lloyd's,
  • / ə'kɔmpliʃmənt /, Danh từ: sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện (mục đích...), việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được; thành...
  • Thành Ngữ:, walking gentleman ( lady ), diễn viên nam (nữ) đóng vai cho có mặt (không cần tài lắm)
  • / ˈpærəˌdaɪs , ˈpærəˌdaɪz /, Danh từ: ( paradise) thiên đường, nơi cực lạc (trong (kinh thánh)), nơi lý tưởng, hoàn hảo, lạc viên (như) earthly paradise(thiên đường trần thế),...
  • phát triển vốn, tăng giá trị, thành quả, việc thực hiện,
  • Thành Ngữ:, white war, chiến tranh không đổ máu, chiến tranh kinh tế
  • / 'seintlinis /, danh từ, tính chất thần thánh, tính chất thiêng liêng,
  • biên bản những việc đã hoàn thành,
  • / seint /, Danh từ: (viết tắt) st thánh, vị thánh (trong đạo cơ đốc), ( số nhiều) (viết tắt) ss các thánh, người trong sạch, người thánh thiện, ( (thường) số nhiều) thánh...
  • / ə't∫i:v /, Ngoại động từ: Đạt được, giành được (thành quả), hoàn thành, thực hiện xong (mục tiêu), hình thái từ: Kỹ...
  • / ´paipiη /, Danh từ: sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi, (âm thanh) tiếng sáo, tiếng tiêu, dây viền (quần áo..); đường dây kem (bánh kem), Ống dẫn (nói chung); hệ...
  • / ´sæηkti¸tju:d /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính thiêng liêng, tính thần thánh,
  • Nghĩa chung: lấy cái gì đó lên, đón (ai đó), máy chuyển âm, Điện tử & viễn thông: thu âm thanh, thụ chuyển, Kỹ thuật...
  • Danh từ: mã số kẻ sọc trên hàng hoá, Điện tử & viễn thông: mã sọc, mã vạch, Kỹ thuật chung: mã thanh, bar code...
  • Thành Ngữ:, jobs for the boys, công việc ưu tiên dành cho bạn bè thân hữu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top