Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thành viên Thantientyty” Tìm theo Từ | Cụm từ (95.915) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khí hoá than, là sự biến đổi than đá thành sản phẩm khí bằng một trong vài công nghệ hiện có.
  • Thành Ngữ:, patient of, chịu đựng một cách kiên nhẫn
  • tần số âm (thanh), Xây dựng: tần số âm nghe được, Điện lạnh: af, Điện tử & viễn thông: tần số âm, Điện...
  • Thành Ngữ:, sweep the board, vơ hết giải/tiền; thắng suốt sổ
  • / ´li:dʒmən /, Danh từ: người tâm phúc, người trung thành, (sử học) chư hầu trung thành, viên quan trung thành,
  • Thành Ngữ:, in passing, một cách tình cờ, ngẫu nhiên, nhân tiện
  • Thành Ngữ:, it's our baby, đó là việc riêng của chúng tôi
  • Thành Ngữ:, toing and froing, chuyển động tiến và lùi liên tục
  • Thành Ngữ:, to break new ground, đề xuất sáng kiến cải tiến
  • Danh từ: thành tích trong quá khứ (thành công hay thất bại)của một người (một tổ chức..), khoảng thời gian ngắn nhất một vận động viên (điền kinh, đua xe...) hoàn thành...
  • / ´mænə /, Danh từ: nước ngọt lấy ở tần bì, lợi lộc có được ngoài ý muốn, (kinh thánh) lương thực trời cho, (nghĩa bóng) cái tự nhiên được hưởng; lộc thánh, dịch...
  • Thành Ngữ:, opposite prompter, (sân khấu) (viết tắt) o. p, bên tay phải diễn viên
  • Thành Ngữ:, an electrically controlled toy, món đồ chơi được điều khiển bằng điện
  • Thành Ngữ:, to weigh in with, viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...)
  • / ¸ʌnpə´fɔ:md /, Tính từ: không thực hiện, không hoàn thành, không biểu diễn (kịch),
  • / ¸ʌnin´fræn¸tʃaizd /, tính từ, không được giải phóng, không có quyền bầu cử (công dân), không có quyền đại diện trong nghị viện (thành phố), (sử học) không được trả tự do (nô lệ),
  • Thành Ngữ:, a golden handshake, số tiền dành cho một viên chức kỳ cựu khi nghỉ việc
  • thuỷ phận liên bang, những khối nước chảy qua hay hình thành nên một phần biên giới tiểu bang hoặc biên giới quốc tế; ví dụ, ngũ Đại hồ, sông mississipi, hay miền duyên hải.
  • máy thính đàm điện tử, khối trả lời bằng âm thanh,
  • / ´graindiη /, Tính từ: (nói về âm thanh) ken két, nghiến rít, Cơ - Điện tử: sự mài, sự nghiền, sự xay, Xây dựng: mài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top