Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tommy gun” Tìm theo Từ | Cụm từ (55.846) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: ( tommyỵatkins) lính anh (như) tommy,
  • / ´tɔmi /, Danh từ: ( tommy) lính anh (như) tommy atkins, lương thực (phát thay lương); chế độ phát lương thực hay thay tiền lương, bánh mì, lương thực (công nhân đem từ nhà để...
  • / rɔt /, Danh từ: sự mục nát, sự thối rữa, chuyện dại dột, chuyện vô lý, , lời lẽ vớ vẩn, lý lẽ vớ vẩn, chuyện dại dột (như) tommyỵrot, don't talk rot!, Đừng có nói...
  • Danh từ: như pomeranian, như pommy,
  • / lə'gu:n /, Danh từ: (địa lý,địa chất) phá, tam giang lagoon, phá tam giang, Hóa học & vật liệu: lagun, Xây dựng:...
  • / ´tə:snis /, danh từ, tính chất ngắn gọn; tính chất súc tích, sự dùng ít từ (văn), tính chất cụt ngủn, tính chất cộc lốc; sự ít lời,
  • / tɜ:s /, Tính từ: ngắn gọn; súc tích, dùng ít từ (văn), cộc lốc, cụt ngủn, ít lời, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (quân đội) súng máy; súng tiểu liên tôm xơn,
  • / ¸streptou´maisin /, Danh từ: (y học) streptomyxin (thuốc kháng sinh dùng để điều trị nhiễm trùng..), Y học: kháng sinh có nguồn gốc từ vi khuẩn streptomyces...
  • Thành Ngữ:, what is sauce for the goose is sauce for the gander, (tục ngữ) cái gì áp dụng cho một người cũng áp dụng được cho người khác trong trường hợp tương tự
  • / te´nɔtəmi /, Danh từ: (y học) thuật cắt gân, Y học: mở gân, tenotomy knife, dao cắt gân
  • thuốc dùng chữacác bệnh nhiễm nấm và dộng vật nguyên sinh, như bệnh nấm blastomyces.,
  • / ´kə:tnis /, danh từ, tính cộc lốc, sự cụt ngủn, tính ngắn gọn,
  • / ¸histə´rektəmi /, Danh từ: thủ thuật cắt bỏ dạ con, thủ thuật cắt bỏ tử cung, Y học: thủ thuật cắt bỏ tử cung, subtotal hysterectomy, thử thuật...
  • thủ thuật cắt bỏ tử cung (như hysterectomy),
  • ngôn ngữ thuật toán, common algorithmic language (comal), ngôn ngữ thuật toán chung, recursive functional algorithmic language (rfal), ngôn ngữ thuật toán hàm đệ quy, refal ( recursivefunctional algorithmic language ), ngôn ngữ...
  • / ə¸glu:ti´neiʃən /, Danh từ: sự dính kết, (ngôn ngữ học) chấp dính, Xây dựng: tác dụng dính kết, Y học: sự ngưng...
  • / kə:t /, Tính từ: cộc lốc, cụt ngủn, (văn học) ngắn gọn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a curt...
  • tạt, Toán & tin: đóng, ngắt, Xây dựng: tắt đi, Điện: tắt điện, tắt (ngừng cung cấp điện), Kỹ...
  • / ¸entə´rɔstəmi /, Y học: thủ thuật mở thông ruột, laparo-enterostomy, thủ thuật mở thông ruột non thành bụng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top