Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Twist ” Tìm theo Từ | Cụm từ (306) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸mʌlti´steibl /, Toán & tin: đa ổn định, Điện lạnh: đa cân bằng, multistable circuit, mạch đa ổn định, multistable system, hệ đa ổn định
  • dữ liệu thống kê, số liệu thống kê, sdr ( statisticaldata recorder ), bộ ghi dữ liệu thống kê, statistical data recorder (sdr), bộ ghi dữ liệu thống kê
  • / ´prɛəful /, Tính từ: sùng tín; hay cầu nguyện, thích cầu nguyện, Từ đồng nghĩa: adjective, devotional , devout , godly , pietistic , pietistical , pious , religious...
  • / ´twitʃi /, tính từ, (thông tục) bối rối, sợ hãi; bực dọc, giậm giật, Từ đồng nghĩa: adjective, people beginning to get twitchy about all these rumours, dân chúng bắt đầu giậm giật...
  • / ka:´tu:nist /, danh từ, người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ, Từ đồng nghĩa: noun, artist , caricaturist , comic artist , gag person , gagster , illustrator , social critic
  • glyxeryl tristeat,
  • / di´vouʃənəl /, tính từ, mộ đạo, sùng đạo, có tính chất cầu nguyện, Từ đồng nghĩa: adjective, pious , reverential , holy , religious , devout , godly , pietistic , pietistical , prayerful...
  • triot plana, tristearat glixerin,
  • / mʌltɪpleksɪŋ /, multiplexing, dồn, sự đa hợp, ghép kênh, bội phân, đa công, đa lộ, phối hợp, sự dồn kênh, statistical time division multiplexing (stdm), sự truyền đa công phân thời thống kê, stdm ( statisticaltime...
  • / ¸ænθrə´pɔmitrist /,
  • / pou´daiətrist /, như chiropodist,
  • Giới từ: viết tắt của betwixt,
  • / ,sækrə'mentlist /, danh từ, người theo sacramentalism,
  • Giới từ: (viết tắt) của betwixt,
  • / i:'kou'nɔ.me.trist /, danh từ, nhà toán kinh tế,
  • / wain-teistə: /, Danh từ: người nếm rượu,
  • / ´sentrist /, Danh từ: người chủ trương ôn hoà,
  • turbin dãn nở, tuabin giãn nở, multistage expansion turbine, turbin dãn nở nhiều cấp, multistage expansion turbine, tuabin giãn nở nhiều cấp
  • Thành Ngữ:, betwixt and between, nửa nọ nửa kia, lỡ cỡ
  • Từ đồng nghĩa: adjective, echinate , prickly , pricky , spiny , thistly
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top