Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Visiblenotes translucent means light passes through but without clarity transparent means light passes through with clarity” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.654) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: ( turkishỵdelight) kẹo gôm (loại kẹo gồm những miếng gelatin tẩm hương vị, bên ngoài rắc đường bột),
  • cầu thang, đợt cầu thang, bậc cầu thang, attic flight of stairs, nhịp cầu thang tầng áp mái, attic flight of stairs, thân cầu thang tầng áp mái, basement flight of stairs, nhịp cầu thang tầng hầm, basement flight of stairs,...
  • Thành Ngữ:, to appear before the footlights, lên sân khấu, trở thành diễn viên
  • / mæs /, Danh từ: khối, đống, số nhiều, số đông, đa số, (vật lý) khối lượng, ( the masses) quần chúng nhân dân, Tính từ: quần chúng; đại chúng,...
  • passenger transportation, passenger delivery,
  • Idioms: to take offence at the slightest thing, giận chuyện không đáng, không ra gì
  • / ´glædn /, Ngoại động từ: làm vui lòng, làm sung sướng, làm vui mừng, làm vui vẻ, Từ đồng nghĩa: verb, brighten , cheer , delight , elate , hearten , make...
  • đèn chớp, đèn nháy, đèn chớp, đèn nháy, đèn hiệu, đèn pin, magnesium flashlight, đèn chớp magie
  • Thành Ngữ:, to have a blighty one, bị một vết thương có thể trở về nước (lính đi đánh nhau ở nước ngoài)
  • Danh từ: ( (thường) số nhiều) tín hiệu giao thông, đèn xanh đèn đỏ (như) stop-light, đèn tín hiệu giao thông, đèn giao thông,
  • / ¸aut´θiηk /, ngoại động từ .outthought, suy nghĩ nhanh hơn, suy nghĩ sâu sắc hơn; suy nghĩ chính xác hơn, nhanh trí hơn; thắng (ai) trong cuộc đấu trí, Từ đồng nghĩa: verb, outmaneuver...
  • ánh sáng phân cực, ánh sáng phân cực, left-handed circularly polarized light, ánh sáng phân cực tròn quay trái, left-handed circularly polarized light, ánh sáng phân cực tròn tả truyền, linearly polarized light, ánh sáng phân...
  • Thành Ngữ:, to run like a lamplighter ( like a deer , like a rabbit ), ch?y cu?ng cu?ng, ch?y bán s?ng bán ch?t
  • / bi´trouðd /, danh từ, người hứa hôn, chồng chưa cưới, vợ chưa cưới, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, affianced , intended , plighted, fianc
  • Thành Ngữ:, to get across ( over ) the footlights, (thông t?c) d?t, du?c khán gi? ti?p nh?n d? dàng (câu nói trong v? k?ch...)
  • danh từ, ( veryỵlight) pháo sáng tín hiệu (ánh lửa màu báo hiệu về đêm; một dấu hiệu về sự gặp nạn của một con tàu...)
  • / di'laitid /, Tính từ: vui mừng, hài lòng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a delighted attitude, thái độ...
  • / ,ouvə'dʤɔid /, Tính từ: vui mừng khôn xiết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, charmed , delighted , deliriously...
  • Thành Ngữ:, to burn daylight, thắp đèn ban ngày, thắp đèn sớm quá (khi trời hãy còn sáng)
  • / di´laitful /, Tính từ: thú vị, làm say mê ,vui sướng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a delightful holiday,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top