Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “What it takes” Tìm theo Từ | Cụm từ (121.971) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, as one makes one's bed , so one must lie in it, (tục ngữ) mình làm mình chịu, bụng làm dạ chịu
  • Đại từ nghi vấn: gì, thế nào, what's the matter?, cái gì thế?, what's your name?, tên anh là gì?, sao, vậy thì sao, Đại từ cảm thán: biết bao!, làm sao!,...
  • Thành Ngữ:, to lie on the bed one has made, as one makes one's bed, so one must lie in it
  • / ˈhaʊsˌkipər /, Danh từ: bà quản gia, Từ đồng nghĩa: noun, caretaker , chambermaid , house cleaner , housemaid , housewife , maid , servant
  • Danh từ: bánh ngọt nhỏ, bẹt, thường ăn nóng với bơ khi uống trà, toasted teacakes, bánh nướng uống trà
  • Thành Ngữ:, to raise ( wake ) snakes, làm náo động; gây chuyện đánh nhau
  • Thành Ngữ:, the empty vessel makes the greatest sound, (tục ngữ) thùng rỗng kêu to
  • / 'kʌdʤəl /, Danh từ: dùi cui, gậy tày, Ngoại động từ: Đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày, Cấu trúc từ: to take...
  • Thành Ngữ:, be caught/taken short, (thông tục) đột nhiên cảm thấy cần phải đi vệ sinh
  • / mikl /, Tính từ & phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nhiều; to tát, Kỹ thuật chung: đất sét mềm, many a little makes a mickle, tích tiểu thành đại, kiến...
  • / ¸kemou´tæksis /, Danh từ: (sinh học) tính theo hoá chất, Hóa học & vật liệu: hướng hóa chất,
  • / ¸memərə´biliə /, Danh từ số nhiều: những sự việc đáng ghi nhớ, Từ đồng nghĩa: noun, annals , archives , collectibles , keepsakes , relics , remembrances...
  • / ´ga:dnə /, Danh từ: người làm vườn, Từ đồng nghĩa: noun, truck farmer , nurseryman , grower , seedsman , caretaker , landscaper , greenskeeper , horticulturist ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, controlled , occupied , guarded , taken , gripped , clutched , defended , adhered , detained , retained , believed, released...
  • như indiscretion, Từ đồng nghĩa: noun, bumble , crudeness , dropping the ball , dumb move , error , excitability , faux pas , folly , foolishness , fool mistake...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, lifted , pilfered , poached , purloined , robbed , rustled , swiped , taken , took
  • / ´ɔ:ltəkeit /, Nội động từ: cãi nhau, cãi lộn, đôi co, đấu khẩu, to altercate with someone about a trifle, cãi nhau với ai về một chuyện vớ vẩn không đâu
  • / pa:´teik /, Ngoại động từ .partook, .partaken: tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ, Nội động từ: ( + in, of, with) cùng tham dự, cùng có...
  • / ˈsteɪsɪs, ˈstæsɪs /, Danh từ, số nhiều stases: (y học) sự ứ (máu, sữa...), tình trạng cân bằng, ngưng trệ, Nghĩa chuyên ngành: hậu tố chỉ ngưng...
  • / ´bu:ti /, Danh từ: chiến lợi phẩm, Từ đồng nghĩa: noun, to play booty, đồng mưu, thông lưng (để đi cướp đi lừa...), a fair booty makes many thieves,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top