Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Điều” Tìm theo Từ (7.925) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.925 Kết quả)

  • conditional, qualified, bán có điều kiện, conditional safe, bán có điều kiện, conditional sale, cam kết có điều kiện, conditional undertaking, chào hàng có điều kiện, conditional offer, chấp nhận có điều kiện, conditional...
  • control mark, control mark (cm)
  • cross modulation (cxm)
  • delta modulation (dm)
  • operating diskette
  • tuner, bộ điều hưởng truyền hình, television tuner
  • dispatch table
  • servo control, servo control
  • retarded control
  • master control, mã điều khiển chính, master control code (mcc), ngắt điều khiển chính, master control interrupt
  • postcondition
  • repeated survey
  • surface condition
  • control centre, control bus
  • conditions, các điều kiện nhập, entry conditions, các điều kiện trùng pha, instep conditions, phương trình các điều kiện, equation of conditions
  • homologous to
  • control panel, giải thích vn : trong lotus 1 - 2 - 3 , đây là ba dòng trên đỉnh của màn hình . dòng trên cùng chứa chỉ báo về ô hiện hành và chỉ báo về chế độ . dòng thứ hai là dòng nhập và dòng thứ ba...
  • controlled delay lock, self-acting control
  • condition of bearing, condition of support
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top