Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cordelé” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • đệm dầm,
  • / ´kɔ:bl /, Danh từ: (kiến trúc) tay đỡ, đòn chìa, Xây dựng: phần đua, rầm thìa, tay đỡ, tay đỡ // đòn chìa, Kỹ thuật...
  • / ´kɔ:nl /, Danh từ: (thực vật học) giống cây phù du,
  • thuộc thừng, thuộc dây thanh âm,
  • / ´kɔ:did /, tính từ, buộc bằng dây, có sọc nổi (vải, nhung...)
  • Danh từ: (từ cổ, từ mỹ) nhà thổ,
  • hồi nhà kiểu giật cấp,
  • vòm cung nhọn,
  • khối nhô ra, đệm đầu rầm,
  • đường có bậc,
  • côngxon đá, mũi nhô đá,
  • lực mút thừa, lực mút thừa,
  • hàng (gạch) xây nhô ra, lớp gờ hẫng,
  • tấm hẫng, tấm đỡ,
  • hệ tấm công-xon,
  • hồi nhà kiểu giật cáp,
  • côngxon (bên trong) thân ống khói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top