Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “DASD” Tìm theo Từ (86) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (86 Kết quả)

  • hàng đợi dasd,
  • sự chia sẻ dasd, sự dùng chung dasd,
  • / dæ∫ /, Danh từ: sự va chạm, sự đụng mạnh, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở; nghị lực,...
  • tùy chọn hội thoại dasd,
  • / dæd /, Danh từ: (thông tục) ba, cha, bố, thầy, Từ đồng nghĩa: noun, daddy , old man , pa , papa * , pappy , parent , pop , sire , father , papa , poppy
  • / ´dæʃ¸pɔt /, Ô tô: cái giảm sóc,
  • tấm chắn nước,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Thành Ngữ:, dash it !, mẹ kiếp!
  • nét em,
  • Danh từ: Đá rửa (làm mặt tường),
  • lớp trát sần,
  • lớp vữa lót,
  • lớp trát cuối,
  • hình vẽ quảng cáo trên thân xe,
  • danh từ, dấu (ngã) để thay thế một bộ phận hay một chữ đã viết ở trước,
  • Toán & tin: (máy tính ) bảng dụng cụ (đo),
  • bảng điều khiển,
  • đường gạch, đường đứt nét, đường gạch (-), đường nét đứt đoạn, đường vạch vạch (-----), nét cắt, nét gạch gạch, đường đứt, đường gián đoạn, đường nét đứt, đường đứt, đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top