Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Emergé” Tìm theo Từ (690) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (690 Kết quả)

  • / i´mə:dʒ /, Nội động từ: nổi lên, hiện ra, lòi ra, (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề...), hình thái từ: Toán...
  • Động từ: tách công ty từ công ty khác, cái mà trước đây đã bị sát nhập,
  • Danh từ: nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, ( số nhiều) sức lực, (vật lý) năng lượng, bust of energy, Xây...
  • Nội động từ: lại nổi lên, lại xuất hiện, tái xuất hiện, xuất hiện lại, xuất hiện lại, tái xuất hiện, xuất hiện lại, tái...
  • / ´eməri /, Danh từ: bột mài, Xây dựng: bột mài (corundum), Cơ - Điện tử: bột mài (conrundum…), Kỹ...
  • / mə:dʤ /, Động từ: hoà vào; kết hợp; hợp nhất, Hóa học & vật liệu: hòa vào, Toán & tin: kết sắp, sự trộn...
  • năng lượng tích lũy, năng lượng tích luỹ,
  • năng lượng khác không phải là truyền thống,
  • năng lượng dị hướng, magneto crystalline anisotropy energy, năng lượng dị hướng từ tinh thể
  • năng lượng nền, điện năng chuẩn, năng lượng điện (lúc) bình thường, điện năng chuẩn,
  • năng lượng dẫn suất,
  • động năng tiêu tán,
  • năng lượng dòng,
  • năng lượng điện, điện năng, điệnnăng, electric energy measurement, phép đo điện năng, electric energy meter, điện năng kế, electric energy meter, máy đo điện năng, electric-energy meter, máy đếm điện năng, ideal...
  • năng lượng biểu hiện,
  • năng lượng nội sinh,
  • phụ thuộc vào năng lượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top