Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn adulatory” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / ´ædju¸leitəri /, tính từ, nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ,
  • / ´ædju¸leitə /, danh từ, kẻ nịnh hót, kẻ nịnh nọt, kẻ bợ đỡ, Từ đồng nghĩa: noun, courtier , flatterer , toady
  • / ə´dʌltəri /, Danh từ: tội ngoại tình, tội thông dâm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affair , carrying on , cheating...
  • / ə´dʒurətəri /,
  • / ˈæmbyələˌtɔri /, Tính từ: (thuộc) sự đi lại, dùng để đi lại, Đi lại, đi chỗ này chỗ khác, di động không ở một chỗ, (y học) đi lại được, không phải nằm (người...
  • / ¸ɔvju´litəri /, tính từ, rụng trứng,
  • / ´dilətəri /, Tính từ: chậm chạp, lề mề, trễ nải, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, backward , behindhand...
  • / ´ʌndjulətəri /, Tính từ: gợn sóng, nhấp nhô, (thuộc) sóng; hình sóng, Điện lạnh: thuộc sóng, undulatory theory of light, giả thuyết sóng về ánh sáng,...
  • rung giật nhãn cầu dạng sóng,
  • thuyết ba động,
  • tính tự động đi rong,
  • doanh nghiệp lưu động,
  • động sản,
  • bệnh dịch hạch thể nhẹ,
  • phòng dành cho người tàn tật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top