Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ambulatory” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / ˈæmbyələˌtɔri /, Tính từ: (thuộc) sự đi lại, dùng để đi lại, Đi lại, đi chỗ này chỗ khác, di động không ở một chỗ, (y học) đi lại được, không phải nằm (người...
  • / ´ædju¸leitəri /, tính từ, nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ,
  • tính tự động đi rong,
  • doanh nghiệp lưu động,
  • động sản,
  • bệnh dịch hạch thể nhẹ,
  • phòng dành cho người tàn tật,
  • Tính từ: Đi bộ, đi dạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top